Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,936
|
92,964
|
110,640
|
179,526
|
37,091
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
71,936
|
92,964
|
110,640
|
179,526
|
37,091
|
Giá vốn hàng bán
|
46,185
|
66,748
|
73,781
|
138,759
|
30,693
|
Lợi nhuận gộp
|
25,752
|
26,217
|
36,859
|
40,767
|
6,398
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
274
|
12,702
|
190
|
11,969
|
30
|
Chi phí tài chính
|
5,739
|
12,341
|
7,565
|
8,022
|
4,393
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,739
|
12,341
|
7,565
|
8,022
|
4,378
|
Chi phí bán hàng
|
6,946
|
6,577
|
6,391
|
7,991
|
5,118
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,491
|
10,551
|
9,363
|
6,958
|
7,668
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,850
|
9,450
|
13,730
|
29,765
|
-10,750
|
Thu nhập khác
|
782
|
1,415
|
346
|
1,279
|
50
|
Chi phí khác
|
0
|
4
|
97
|
2,902
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
782
|
1,411
|
248
|
-1,623
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,632
|
10,861
|
13,978
|
28,142
|
-10,749
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,175
|
2,103
|
2,860
|
6,313
|
23
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
-26
|
-445
|
11
|
-42
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,190
|
2,077
|
2,415
|
6,324
|
-19
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,442
|
8,784
|
11,563
|
21,818
|
-10,730
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
90
|
367
|
45
|
208
|
44
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,352
|
8,417
|
11,518
|
21,610
|
-10,774
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|