1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.449.931
|
1.347.528
|
935.937
|
1.466.527
|
1.017.988
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.011
|
11.049
|
9.819
|
12.059
|
15.137
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.439.920
|
1.336.479
|
926.118
|
1.454.468
|
1.002.851
|
4. Giá vốn hàng bán
|
885.309
|
763.810
|
527.732
|
863.713
|
577.796
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
554.611
|
572.669
|
398.385
|
590.754
|
425.055
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.022
|
33.983
|
32.213
|
29.286
|
19.069
|
7. Chi phí tài chính
|
40.399
|
36.937
|
25.541
|
42.685
|
28.218
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9
|
10
|
10
|
10
|
7
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-171
|
-383
|
-497
|
-1.080
|
-277
|
9. Chi phí bán hàng
|
160.349
|
173.227
|
118.730
|
223.946
|
150.809
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.224
|
28.630
|
15.215
|
36.849
|
28.160
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
350.490
|
367.475
|
270.615
|
315.481
|
236.661
|
12. Thu nhập khác
|
495
|
882
|
866
|
3.776
|
752
|
13. Chi phí khác
|
10
|
1
|
3.792
|
93
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
484
|
881
|
-2.927
|
3.683
|
752
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
350.974
|
368.356
|
267.689
|
319.164
|
237.413
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
69.547
|
74.208
|
60.432
|
67.580
|
47.979
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
682
|
-460
|
-534
|
-5.279
|
-441
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
70.229
|
73.748
|
59.898
|
62.301
|
47.538
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
280.745
|
294.608
|
207.790
|
256.863
|
189.875
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
280.745
|
294.608
|
207.790
|
256.863
|
189.875
|