単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,017 -5,016 -38,078 6,765 3,861
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,780 17,639 19,686 -4,731 -3,562
- Khấu hao TSCĐ 9,335 10,676 -2,639 0
- Các khoản dự phòng -6,140 -2,393 2,639 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 37 98 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,963 1,355 17,046 -2,091 -3,562
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8,511 4,048 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 3,855 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,798 12,623 -18,393 2,034 300
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,261 28,041 2,480 8,473 2,667
- Tăng, giảm hàng tồn kho 24,211 -9,978 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -39,375 3,840 16,256 -16,457 -125
- Tăng giảm chi phí trả trước 587 177 -10 68 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,702 -2,967 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,926 -2,351 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -145 29,386 333 -5,882 2,842
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,841 -5,491 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 749 400 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -21,627 -6,600 -900 -3,950
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1,700 6,600 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,660 -1,520 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,219 21,573 8,639 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,214 2,189 60 72 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21,680 -4,476 3,799 5,772 -2,949
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 92,130 81,181 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -111,575 -120,577 -4,100 -1 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,445 -39,396 -4,100 -1 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,090 -14,486 32 -111 -107
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,669 15,759 261 293 183
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,759 1,273 293 183 75