I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-107
|
3,710
|
5,550
|
7,613
|
-5,481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,362
|
5,659
|
4,516
|
3,812
|
3,696
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,946
|
1,915
|
1,910
|
1,840
|
1,636
|
- Các khoản dự phòng
|
-205
|
382
|
-88
|
263
|
-413
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
47
|
42
|
167
|
-313
|
239
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-58
|
-3
|
-305
|
-62
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,631
|
3,323
|
2,831
|
2,084
|
2,237
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,255
|
9,370
|
10,066
|
11,425
|
-1,785
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,167
|
8,554
|
-7,572
|
26,834
|
-11,502
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
60,193
|
35,187
|
13,469
|
-36,629
|
50,633
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,499
|
-8,190
|
15,035
|
-29,563
|
-12,391
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
478
|
-504
|
555
|
786
|
273
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,626
|
-3,330
|
-2,855
|
-2,096
|
-2,248
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-958
|
-80
|
-19
|
-1,533
|
-2,977
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-58
|
-314
|
-502
|
-116
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,617
|
40,693
|
28,177
|
-30,893
|
20,003
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-619
|
|
-405
|
-572
|
-62
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
|
302
|
112
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
3
|
3
|
59
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-561
|
3
|
-100
|
-401
|
-60
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
130,774
|
137,728
|
142,149
|
188,710
|
120,913
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-154,165
|
-172,517
|
-158,202
|
-164,272
|
-138,547
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7,468
|
-22
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,391
|
-42,257
|
-16,075
|
24,438
|
-17,634
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,335
|
-1,562
|
12,001
|
-6,856
|
2,310
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,151
|
9,809
|
8,260
|
20,757
|
13,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
13
|
496
|
-501
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,809
|
8,260
|
20,757
|
13,399
|
15,711
|