Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.550 7.613 -5.481 -2.269 2.364
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.516 3.812 3.696 3.578 2.335
- Khấu hao TSCĐ 1.910 1.840 1.636 1.532 1.500
- Các khoản dự phòng -88 263 -413 737 -254
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 167 -313 239 -295 83
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -305 -62 -2 -3 -3
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.831 2.084 2.237 1.606 1.010
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.066 11.425 -1.785 1.309 4.700
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.572 26.834 -11.502 18.733 -21.047
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.469 -36.629 50.633 48.754 31.669
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.035 -29.563 -12.391 4.152 16.492
- Tăng giảm chi phí trả trước 555 786 273 -1.256 175
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.855 -2.096 -2.248 -1.627 -1.015
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19 -1.533 -2.977 -362
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -502 -116 -2.669 -230
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.177 -30.893 20.003 67.397 30.381
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -405 -572 -62 -242 -380
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 302 112
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3 59 2 3 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -100 -401 -60 -240 -377
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 142.149 188.710 120.913 101.079 139.909
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -158.202 -164.272 -138.547 -163.222 -171.401
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22 0 -5.992
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16.075 24.438 -17.634 -68.135 -31.492
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.001 -6.856 2.310 -978 -1.488
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.260 20.757 13.399 15.711 14.731
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 496 -501 2 -2 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.757 13.399 15.711 14.731 13.254