I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,916,125
|
5,205,456
|
3,677,200
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,195,622
|
-5,066,571
|
-4,583,774
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53,539
|
-138,965
|
-169,914
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-40,866
|
-30,069
|
-15,890
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20,591
|
-42,750
|
-41,626
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
159,221
|
499,251
|
2,097,682
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,352,692
|
-273,823
|
-660,008
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
412,034
|
152,529
|
303,670
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,776
|
-37,601
|
-74,829
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,080
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-9,000
|
-38,918
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
676,439
|
9,000
|
28,500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-691,800
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,581
|
2,140
|
2,050
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,557
|
-34,381
|
-83,197
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
196,820
|
1,184,066
|
1,216,437
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-665,876
|
-1,228,559
|
-1,165,063
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-74,306
|
-85,569
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-469,055
|
-118,799
|
-34,194
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-69,578
|
-651
|
186,278
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115,923
|
76,862
|
71,856
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4,368
|
0
|
-12
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,977
|
76,211
|
258,121
|