単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 627,247 501,003 422,625 482,311 528,898
2. Điều chỉnh cho các khoản 164,057 226,838 283,512 275,616 264,718
- Khấu hao TSCĐ 108,738 154,063 157,328 160,731 153,800
- Các khoản dự phòng 20,761 2,125 41,540 9,988 222
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -287 -1,226 1,314 147 209
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -44,539 -36,690 -20,865 -12,702 -865
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 79,384 108,565 104,194 117,453 111,352
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 791,305 727,841 706,136 757,927 793,616
- Tăng, giảm các khoản phải thu -380,587 -1,198,516 1,571,633 288,781 322,364
- Tăng, giảm hàng tồn kho -421,648 -366,887 -2,356,332 1,568,213 452,065
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -242,786 1,324,174 -346,523 -1,166,213 -190,375
- Tăng giảm chi phí trả trước -194 -117,784 25,887 4,111 13,096
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 332,109 90,000 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -82,899 -110,987 -102,220 -117,839 -113,146
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -146,525 -107,845 -92,606 -93,849 -117,238
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -24,582 -11,123 -9,537 -10,260 -7,723
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -175,808 228,873 -603,561 1,230,871 1,152,659
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -393,594 -225,817 -115,304 -78,484 -135,498
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,618 23 4,294 25,180 281
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 95,500 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 44,046 29,793 31,008 772 584
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -252,429 -196,002 -80,002 -52,531 -134,633
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -6,220 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,221,746 10,159,087 4,209,571 5,297,767 3,426,569
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5,529,062 -10,028,264 -3,267,489 -6,129,087 -3,597,407
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -344,428 -201,276 -287,611 -344,862 -803,268
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 342,036 -70,453 654,472 -1,176,182 -974,106
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -86,201 -37,582 -29,091 2,158 43,921
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 218,360 132,271 94,691 65,600 67,494
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 111 0 0 -264 209
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132,271 94,688 65,600 67,494 111,623