Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,153,565
|
11,950,142
|
10,602,405
|
11,473,997
|
10,218,324
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
123,234
|
111,615
|
123,309
|
140,070
|
134,439
|
Doanh thu thuần
|
9,030,331
|
11,838,527
|
10,479,096
|
11,333,927
|
10,083,885
|
Giá vốn hàng bán
|
7,926,082
|
10,803,837
|
9,507,181
|
10,170,312
|
8,980,119
|
Lợi nhuận gộp
|
1,104,249
|
1,034,690
|
971,915
|
1,163,615
|
1,103,766
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,496
|
57,359
|
33,035
|
11,480
|
8,297
|
Chi phí tài chính
|
162,566
|
216,244
|
226,669
|
354,806
|
249,333
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79,384
|
108,565
|
104,194
|
117,453
|
111,352
|
Chi phí bán hàng
|
199,737
|
252,286
|
226,323
|
237,294
|
213,743
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
169,602
|
136,862
|
144,021
|
127,627
|
136,342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
619,841
|
486,656
|
407,936
|
455,369
|
512,646
|
Thu nhập khác
|
12,448
|
15,473
|
15,208
|
27,346
|
19,498
|
Chi phí khác
|
5,042
|
1,126
|
519
|
404
|
3,246
|
Lợi nhuận khác
|
7,406
|
14,347
|
14,689
|
26,942
|
16,252
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
627,247
|
501,003
|
422,625
|
482,311
|
528,898
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
145,514
|
95,199
|
93,746
|
91,272
|
114,804
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-12,038
|
12,309
|
-6,906
|
6,794
|
-5,369
|
Chi phí thuế TNDN
|
133,476
|
107,507
|
86,840
|
98,065
|
109,435
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
493,771
|
393,496
|
335,785
|
384,245
|
419,463
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
493,771
|
393,496
|
335,785
|
384,245
|
419,463
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|