I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
134,968
|
-11,913
|
76,449
|
45,231
|
84,087
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-116,336
|
-8,987
|
26,202
|
-56,626
|
-92,027
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,862
|
-2,302
|
-2,218
|
-2,124
|
-3,104
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11,136
|
-4,695
|
-9,033
|
-8,837
|
-7,634
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-1,600
|
-19,552
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37,620
|
111,915
|
16,898
|
62,681
|
27,789
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,036
|
-116,694
|
-97,767
|
-66,461
|
-19,682
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,218
|
-32,676
|
8,931
|
-45,687
|
-10,572
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,630
|
1,630
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-20
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
38,000
|
-38,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
38,000
|
-32,680
|
32,680
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
401
|
10,776
|
-11,177
|
5,644
|
18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
401
|
47,146
|
-4,247
|
324
|
18
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,964
|
-41,298
|
50,921
|
104,474
|
53,873
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,945
|
27,276
|
-56,393
|
-60,080
|
-43,380
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,981
|
-14,022
|
-5,473
|
44,393
|
10,493
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,361
|
449
|
-789
|
-969
|
-61
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,314
|
6,953
|
3,932
|
3,144
|
2,174
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,953
|
3,932
|
3,144
|
2,174
|
2,113
|