単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 79,290 65,936 99,938 81,877 82,460
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,458 5,709 0 3,252
Doanh thu thuần 77,832 60,226 99,938 78,625 82,460
Giá vốn hàng bán 49,764 37,368 57,317 51,960 53,988
Lợi nhuận gộp 28,068 22,858 42,621 26,665 28,472
Doanh thu hoạt động tài chính 1,680 5,291 106 -1,051 18
Chi phí tài chính 10,990 6,768 7,151 8,578 7,634
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,737 6,439 6,912 7,888 7,131
Chi phí bán hàng 2,260 1,972 4,422 3,689 1,665
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,085 2,639 1,861 2,658 1,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,412 16,770 29,293 10,689 17,322
Thu nhập khác 3 0 70 0
Chi phí khác 0 0 0 50 100
Lợi nhuận khác 3 0 70 -50 -100
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,415 16,770 29,363 10,639 17,223
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,276 2,961 5,873 1,202 3,464
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,276 2,961 5,873 1,202 3,464
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,139 13,808 23,490 9,437 13,758
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -98 98 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,238 13,710 23,490 9,437 13,758
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)