Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79,290
|
65,936
|
99,938
|
81,877
|
82,460
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,458
|
5,709
|
0
|
3,252
|
|
Doanh thu thuần
|
77,832
|
60,226
|
99,938
|
78,625
|
82,460
|
Giá vốn hàng bán
|
49,764
|
37,368
|
57,317
|
51,960
|
53,988
|
Lợi nhuận gộp
|
28,068
|
22,858
|
42,621
|
26,665
|
28,472
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,680
|
5,291
|
106
|
-1,051
|
18
|
Chi phí tài chính
|
10,990
|
6,768
|
7,151
|
8,578
|
7,634
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,737
|
6,439
|
6,912
|
7,888
|
7,131
|
Chi phí bán hàng
|
2,260
|
1,972
|
4,422
|
3,689
|
1,665
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,085
|
2,639
|
1,861
|
2,658
|
1,869
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,412
|
16,770
|
29,293
|
10,689
|
17,322
|
Thu nhập khác
|
3
|
0
|
70
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
100
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
0
|
70
|
-50
|
-100
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,415
|
16,770
|
29,363
|
10,639
|
17,223
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,276
|
2,961
|
5,873
|
1,202
|
3,464
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,276
|
2,961
|
5,873
|
1,202
|
3,464
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,139
|
13,808
|
23,490
|
9,437
|
13,758
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-98
|
98
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,238
|
13,710
|
23,490
|
9,437
|
13,758
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|