TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,132,129
|
910,768
|
950,351
|
962,174
|
988,885
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,953
|
3,932
|
3,144
|
2,174
|
2,113
|
1. Tiền
|
6,953
|
3,932
|
3,144
|
2,174
|
2,113
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
839,566
|
624,143
|
674,144
|
685,784
|
710,625
|
1. Phải thu khách hàng
|
268,376
|
109,296
|
122,691
|
130,752
|
134,240
|
2. Trả trước cho người bán
|
364,906
|
371,626
|
366,637
|
369,382
|
398,167
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
140,497
|
100,235
|
141,810
|
142,643
|
135,230
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
285,508
|
282,692
|
273,063
|
274,216
|
276,127
|
1. Hàng tồn kho
|
285,508
|
282,692
|
273,063
|
274,216
|
276,127
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
204,361
|
204,438
|
183,249
|
176,874
|
180,492
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
62,151
|
62,143
|
62,751
|
62,751
|
62,751
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
94
|
86
|
86
|
86
|
86
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
62,058
|
62,058
|
62,665
|
62,665
|
62,665
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,024
|
9,332
|
9,105
|
8,856
|
8,656
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,676
|
6,984
|
6,757
|
6,508
|
6,308
|
- Nguyên giá
|
17,699
|
15,934
|
15,934
|
15,934
|
15,934
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,023
|
-8,950
|
-9,177
|
-9,426
|
-9,626
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,348
|
2,348
|
2,348
|
2,348
|
2,348
|
- Nguyên giá
|
5,404
|
2,404
|
2,404
|
2,404
|
2,404
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29,649
|
31,376
|
30,993
|
30,634
|
30,228
|
- Nguyên giá
|
40,202
|
42,299
|
42,299
|
42,299
|
42,299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,553
|
-10,924
|
-11,306
|
-11,665
|
-12,071
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
720
|
610
|
610
|
610
|
610
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,052
|
6,710
|
2,793
|
260
|
224
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,052
|
6,710
|
2,793
|
260
|
224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,336,490
|
1,115,206
|
1,133,600
|
1,139,048
|
1,169,376
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
685,388
|
458,825
|
456,079
|
453,034
|
469,763
|
I. Nợ ngắn hạn
|
490,281
|
277,731
|
270,946
|
225,118
|
269,270
|
1. Vay và nợ ngắn
|
213,209
|
91,301
|
81,790
|
81,346
|
119,263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
45,520
|
5,585
|
1,565
|
1,740
|
3,350
|
4. Người mua trả tiền trước
|
100,782
|
82,642
|
90,071
|
59,779
|
58,248
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,201
|
33,211
|
35,909
|
18,550
|
20,789
|
6. Phải trả người lao động
|
846
|
802
|
680
|
1,760
|
833
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
2,421
|
539
|
280
|
538
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
67,437
|
31,989
|
28,264
|
28,524
|
34,784
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
195,108
|
181,094
|
185,133
|
227,915
|
200,492
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
188,004
|
173,990
|
178,029
|
222,866
|
195,443
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,104
|
7,104
|
7,104
|
5,050
|
5,050
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
651,102
|
656,381
|
677,522
|
686,015
|
699,613
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
651,102
|
656,381
|
677,522
|
686,015
|
699,613
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
531,996
|
531,996
|
531,996
|
595,814
|
595,814
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,048
|
40,543
|
42,892
|
43,836
|
43,818
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
78,648
|
83,842
|
102,634
|
46,365
|
59,981
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,286
|
29,780
|
32,129
|
33,073
|
31,417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,410
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,336,490
|
1,115,206
|
1,133,600
|
1,139,048
|
1,169,376
|