I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
314,877
|
1,353,921
|
310,950
|
322,052
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-533,494
|
-1,142,007
|
-143,493
|
-87,195
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,292
|
-27,356
|
-52,385
|
-62,760
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18,348
|
-10,961
|
-12,078
|
-10,978
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,159
|
-7,100
|
-405
|
-1,071
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
556,802
|
116,145
|
843
|
2,792
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-425,140
|
-56,957
|
-16,851
|
-47,347
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-131,755
|
225,686
|
86,582
|
115,494
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,860
|
-19,430
|
-48,129
|
-99,591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
15,900
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-258,788
|
-216,720
|
-41,600
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
355,812
|
184,034
|
10,558
|
20,816
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-78,000
|
-37,318
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,514
|
5,773
|
1,370
|
6,950
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,678
|
-67,761
|
-77,801
|
-71,825
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
265,925
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
743,343
|
1,374,018
|
12,156
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-737,811
|
-1,486,645
|
-26,622
|
-39,070
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-752
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,907
|
-32,114
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
268,799
|
-144,742
|
-14,466
|
-39,070
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
149,722
|
13,183
|
-5,685
|
4,599
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,253
|
165,975
|
68,223
|
62,539
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
165,975
|
179,158
|
62,539
|
67,138
|