単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 314,877 1,353,921 310,950 322,052
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -533,494 -1,142,007 -143,493 -87,195
3. Tiền chi trả cho người lao động -20,292 -27,356 -52,385 -62,760
4. Tiền chi trả lãi vay -18,348 -10,961 -12,078 -10,978
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,159 -7,100 -405 -1,071
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 556,802 116,145 843 2,792
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -425,140 -56,957 -16,851 -47,347
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -131,755 225,686 86,582 115,494
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,860 -19,430 -48,129 -99,591
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 15,900 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -258,788 -216,720 -41,600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 355,812 184,034 10,558 20,816
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -78,000 -37,318
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,514 5,773 1,370 6,950
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12,678 -67,761 -77,801 -71,825
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 265,925 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 743,343 1,374,018 12,156
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -737,811 -1,486,645 -26,622 -39,070
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -752 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,907 -32,114
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 268,799 -144,742 -14,466 -39,070
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 149,722 13,183 -5,685 4,599
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,253 165,975 68,223 62,539
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 165,975 179,158 62,539 67,138