Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
829,444
|
1,177,994
|
683,400
|
827,527
|
605,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
45
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
829,444
|
1,177,949
|
683,400
|
827,527
|
605,081
|
Giá vốn hàng bán
|
665,118
|
1,085,810
|
640,007
|
789,359
|
583,379
|
Lợi nhuận gộp
|
164,325
|
92,139
|
43,393
|
38,168
|
21,702
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42,225
|
57,285
|
56,783
|
98,840
|
70,995
|
Chi phí tài chính
|
59,448
|
69,299
|
97,184
|
74,763
|
80,287
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
59,447
|
69,264
|
82,169
|
72,008
|
79,780
|
Chi phí bán hàng
|
6,294
|
5,096
|
3,457
|
696
|
348
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,207
|
51,545
|
34,452
|
28,337
|
5,713
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86,602
|
23,484
|
-34,916
|
33,212
|
6,349
|
Thu nhập khác
|
27,842
|
4,573
|
129
|
1,188
|
332
|
Chi phí khác
|
3,925
|
3,828
|
6,452
|
7,750
|
326
|
Lợi nhuận khác
|
23,917
|
745
|
-6,323
|
-6,562
|
6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
110,519
|
24,229
|
-41,239
|
26,649
|
6,356
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,691
|
19,576
|
14,631
|
-8,214
|
1,580
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,680
|
423
|
2,016
|
-1,487
|
1,612
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,370
|
19,999
|
16,646
|
-9,701
|
3,191
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
91,149
|
4,230
|
-57,885
|
36,350
|
3,164
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
22
|
16
|
1
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
91,127
|
4,214
|
-57,886
|
36,350
|
3,164
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|