単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 829,444 1,177,994 683,400 827,527 605,081
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 45 0 0 0
Doanh thu thuần 829,444 1,177,949 683,400 827,527 605,081
Giá vốn hàng bán 665,118 1,085,810 640,007 789,359 583,379
Lợi nhuận gộp 164,325 92,139 43,393 38,168 21,702
Doanh thu hoạt động tài chính 42,225 57,285 56,783 98,840 70,995
Chi phí tài chính 59,448 69,299 97,184 74,763 80,287
Trong đó: Chi phí lãi vay 59,447 69,264 82,169 72,008 79,780
Chi phí bán hàng 6,294 5,096 3,457 696 348
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,207 51,545 34,452 28,337 5,713
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 86,602 23,484 -34,916 33,212 6,349
Thu nhập khác 27,842 4,573 129 1,188 332
Chi phí khác 3,925 3,828 6,452 7,750 326
Lợi nhuận khác 23,917 745 -6,323 -6,562 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 110,519 24,229 -41,239 26,649 6,356
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,691 19,576 14,631 -8,214 1,580
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,680 423 2,016 -1,487 1,612
Chi phí thuế TNDN 19,370 19,999 16,646 -9,701 3,191
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 91,149 4,230 -57,885 36,350 3,164
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 22 16 1 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 91,127 4,214 -57,886 36,350 3,164
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)