単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 110,519 24,229 -41,239 26,649 6,356
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,733 32,710 69,248 -4,251 5,459
- Khấu hao TSCĐ 272 21,117 17,239 11,575 9,999
- Các khoản dự phòng 420 -212 308 11,055 -12,993
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 1 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -41,407 -57,460 -30,468 -98,890 -71,327
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 59,447 69,264 82,169 72,008 79,780
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129,252 56,939 28,009 22,398 11,814
- Tăng, giảm các khoản phải thu -62,392 71,771 -198,906 -118,108 110,582
- Tăng, giảm hàng tồn kho -255,640 -3,326 -119,977 3,267 96,256
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 320,527 25,618 238,598 11,472 -164,493
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,162 -3,555 10,748 4,909 -665
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -52,991 -69,090 -81,008 -73,900 -64,690
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,109 -12,841 -17,398 -1,152 -127
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 15 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,225 -4,315 -3,473 -333 -168
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54,261 61,215 -143,406 -151,446 -11,489
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,170 -4,231 -784 -3,855 -4,426
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 420 706 13,052 38 -194
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -367,000 -830,299 -741,469 -1,133,173 -1,498,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15,583 474,086 856,104 1,398,072 800,084
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,000 0 -2,288 -21,551 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 95 0 90,503 10 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,443 49,051 55,511 71,838 65,210
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -350,629 -310,686 270,629 311,379 -638,025
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -39,818 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,930,587 1,879,134 713,737 907,328 1,785,209
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,549,578 -1,606,280 -783,828 -1,120,071 -1,123,015
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -10,516 -9,156 -10,122 -564 -521
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29 -40,651 -18 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 370,464 183,228 -80,231 -213,306 661,673
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 74,097 -66,243 46,992 -53,373 12,159
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,252 102,348 36,116 83,108 29,481
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,348 36,105 83,108 29,735 41,640