I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
110,519
|
24,229
|
-41,239
|
26,649
|
6,356
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,733
|
32,710
|
69,248
|
-4,251
|
5,459
|
- Khấu hao TSCĐ
|
272
|
21,117
|
17,239
|
11,575
|
9,999
|
- Các khoản dự phòng
|
420
|
-212
|
308
|
11,055
|
-12,993
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41,407
|
-57,460
|
-30,468
|
-98,890
|
-71,327
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
59,447
|
69,264
|
82,169
|
72,008
|
79,780
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
129,252
|
56,939
|
28,009
|
22,398
|
11,814
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,392
|
71,771
|
-198,906
|
-118,108
|
110,582
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-255,640
|
-3,326
|
-119,977
|
3,267
|
96,256
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
320,527
|
25,618
|
238,598
|
11,472
|
-164,493
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9,162
|
-3,555
|
10,748
|
4,909
|
-665
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-52,991
|
-69,090
|
-81,008
|
-73,900
|
-64,690
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,109
|
-12,841
|
-17,398
|
-1,152
|
-127
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
15
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,225
|
-4,315
|
-3,473
|
-333
|
-168
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,261
|
61,215
|
-143,406
|
-151,446
|
-11,489
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,170
|
-4,231
|
-784
|
-3,855
|
-4,426
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
420
|
706
|
13,052
|
38
|
-194
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-367,000
|
-830,299
|
-741,469
|
-1,133,173
|
-1,498,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,583
|
474,086
|
856,104
|
1,398,072
|
800,084
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
0
|
-2,288
|
-21,551
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
95
|
0
|
90,503
|
10
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,443
|
49,051
|
55,511
|
71,838
|
65,210
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-350,629
|
-310,686
|
270,629
|
311,379
|
-638,025
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-39,818
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,930,587
|
1,879,134
|
713,737
|
907,328
|
1,785,209
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,549,578
|
-1,606,280
|
-783,828
|
-1,120,071
|
-1,123,015
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10,516
|
-9,156
|
-10,122
|
-564
|
-521
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29
|
-40,651
|
-18
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
370,464
|
183,228
|
-80,231
|
-213,306
|
661,673
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
74,097
|
-66,243
|
46,992
|
-53,373
|
12,159
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,252
|
102,348
|
36,116
|
83,108
|
29,481
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102,348
|
36,105
|
83,108
|
29,735
|
41,640
|