TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,673,687
|
7,977,133
|
7,422,706
|
6,975,400
|
9,600,256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
202,558
|
543,634
|
307,764
|
1,190,879
|
2,246,623
|
1. Tiền
|
139,787
|
459,249
|
245,760
|
1,023,013
|
677,432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
62,771
|
84,385
|
62,004
|
167,866
|
1,569,191
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
633,672
|
952,448
|
1,020,096
|
996,185
|
974,539
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
615,576
|
950,629
|
1,017,000
|
1,010,347
|
1,010,347
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
-777
|
0
|
-23,757
|
-38,451
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,390,538
|
5,497,164
|
5,452,970
|
4,099,994
|
4,108,129
|
1. Phải thu khách hàng
|
682,019
|
566,980
|
512,767
|
481,086
|
774,222
|
2. Trả trước cho người bán
|
304,184
|
315,358
|
393,880
|
316,523
|
504,377
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,897,284
|
2,158,854
|
2,224,708
|
1,876,437
|
1,601,619
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-170,127
|
-66,569
|
-66,569
|
-152,472
|
-230,900
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,337,641
|
882,880
|
576,255
|
616,139
|
2,124,565
|
1. Hàng tồn kho
|
1,337,641
|
882,880
|
576,255
|
623,416
|
2,124,565
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-7,278
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
109,278
|
101,009
|
65,622
|
72,204
|
146,400
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38,334
|
56,785
|
25,430
|
13,771
|
36,579
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,379
|
41,326
|
37,701
|
55,908
|
107,260
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20,565
|
2,898
|
2,491
|
2,525
|
2,561
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,332,271
|
18,672,181
|
18,657,918
|
26,269,470
|
26,604,838
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,843,433
|
5,225,192
|
5,103,028
|
3,035,587
|
1,782,696
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,681,752
|
2,307,296
|
2,367,599
|
2,068,287
|
1,770,082
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,422,799
|
6,762,164
|
6,717,947
|
16,400,184
|
16,451,040
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,697,347
|
25,830
|
26,813
|
25,334
|
213,468
|
- Nguyên giá
|
2,599,627
|
106,482
|
109,479
|
114,000
|
389,180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-902,280
|
-80,652
|
-82,666
|
-88,666
|
-175,712
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,725,452
|
6,736,333
|
6,691,134
|
16,374,850
|
16,237,573
|
- Nguyên giá
|
9,853,098
|
9,965,587
|
9,982,014
|
20,076,591
|
20,112,635
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,127,646
|
-3,229,254
|
-3,290,881
|
-3,701,741
|
-3,875,062
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
965,164
|
958,765
|
951,156
|
903,617
|
905,895
|
- Nguyên giá
|
1,005,928
|
1,007,681
|
1,008,224
|
965,855
|
981,242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,764
|
-48,916
|
-57,068
|
-62,238
|
-75,348
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,447,453
|
2,216,111
|
2,325,360
|
1,202,819
|
408,451
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,890,097
|
1,703,779
|
1,735,028
|
830,917
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
407,045
|
362,020
|
362,020
|
243,590
|
282,140
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22,688
|
-22,688
|
-22,688
|
-22,688
|
-24,688
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,292,656
|
2,319,847
|
2,415,260
|
3,379,490
|
3,760,037
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,013,587
|
2,059,124
|
2,162,374
|
3,131,292
|
3,514,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
268,964
|
260,723
|
252,886
|
248,198
|
245,889
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10,104
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
813,505
|
665,268
|
619,021
|
803,099
|
1,037,081
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29,005,958
|
26,649,315
|
26,080,625
|
33,244,870
|
36,205,094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,666,514
|
18,542,721
|
18,022,614
|
24,728,103
|
26,677,371
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,618,350
|
9,192,379
|
8,112,403
|
8,191,511
|
8,319,092
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,460,085
|
5,931,562
|
5,106,593
|
4,846,247
|
4,846,844
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
329,885
|
281,838
|
230,847
|
581,975
|
531,858
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,435,372
|
673,922
|
458,353
|
410,175
|
243,198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
164,129
|
155,893
|
111,741
|
72,526
|
141,309
|
6. Phải trả người lao động
|
19,757
|
22,000
|
16,803
|
37,693
|
30,258
|
7. Chi phí phải trả
|
111,969
|
73,350
|
109,108
|
176,505
|
146,698
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,092,862
|
2,013,647
|
2,039,731
|
2,035,103
|
2,029,548
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,975
|
327,855
|
II. Nợ dài hạn
|
10,048,163
|
9,350,342
|
9,910,211
|
16,536,592
|
18,358,279
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,171,197
|
2,029,141
|
2,032,172
|
2,279,029
|
34,674
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,772,423
|
7,227,342
|
7,791,087
|
14,039,634
|
15,274,276
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
101,331
|
73,032
|
65,058
|
199,746
|
196,958
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2,788
|
4,238
|
0
|
4,637
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,339,444
|
8,106,594
|
8,058,011
|
8,516,767
|
9,527,723
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,339,444
|
8,106,594
|
8,058,011
|
8,516,767
|
9,527,723
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,840,195
|
2,840,195
|
2,840,195
|
3,183,648
|
3,183,648
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
560,591
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-737,021
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
265,048
|
300,072
|
300,072
|
300,072
|
300,072
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,456,045
|
2,419,186
|
2,441,489
|
2,447,636
|
2,560,921
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,823
|
39,618
|
38,761
|
26,019
|
20,787
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,947,927
|
2,153,144
|
2,082,258
|
2,191,414
|
3,089,085
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29,005,958
|
26,649,315
|
26,080,625
|
33,244,870
|
36,205,094
|