Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
776,821
|
868,899
|
761,192
|
769,870
|
903,667
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28,770
|
25,612
|
29,125
|
37,309
|
25,612
|
Doanh thu thuần
|
748,051
|
843,287
|
732,067
|
732,562
|
878,055
|
Giá vốn hàng bán
|
472,395
|
641,605
|
466,341
|
323,315
|
406,602
|
Lợi nhuận gộp
|
275,656
|
201,682
|
265,726
|
409,247
|
471,453
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
217,290
|
461,939
|
270,621
|
576,017
|
532,310
|
Chi phí tài chính
|
342,451
|
454,827
|
371,770
|
489,853
|
450,842
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
287,948
|
363,593
|
26,793
|
394,310
|
376,604
|
Chi phí bán hàng
|
15,752
|
17,560
|
12,914
|
33,697
|
24,460
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86,125
|
104,059
|
68,132
|
202,329
|
186,612
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,751
|
85,545
|
107,253
|
200,399
|
341,968
|
Thu nhập khác
|
7,793
|
714
|
24
|
604
|
11
|
Chi phí khác
|
3,008
|
460
|
3,304
|
26,147
|
2,335
|
Lợi nhuận khác
|
4,786
|
254
|
-3,280
|
-25,542
|
-2,324
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
20,133
|
-1,630
|
23,724
|
-58,987
|
121
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
73,536
|
85,799
|
103,973
|
174,857
|
339,644
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39,298
|
9,770
|
7,884
|
6,531
|
12,343
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-603
|
-7,318
|
-137
|
1,031
|
4,421
|
Chi phí thuế TNDN
|
38,695
|
2,452
|
7,747
|
7,562
|
16,764
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,842
|
83,347
|
96,226
|
167,295
|
322,880
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
27,716
|
47,012
|
74,718
|
44,558
|
63,449
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,126
|
36,335
|
21,508
|
122,737
|
259,431
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|