単位: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 351,276 553,663 381,957 566,515 225,519
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -223,350 -309,436 -297,620 -752,687 -741,227
3. Tiền chi trả cho người lao động -20,168 -38,795 -18,780 -28,231 -30,259
4. Tiền chi trả lãi vay -214,998 -78,932 -117,826 -48,865 -115,130
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -14,398 -41,234 -9,638 -71,386 -14,624
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 699,857 44,649 38,659 559,755 228,411
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -505,979 -91,732 -26,496 -400,171 214,777
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 72,239 38,183 -49,744 -175,069 -232,532
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -268,572 -180,370 -744,493 -1,208,569 57,542
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 156,160 18,169 -46 93,282 126,849
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -426,753 -154,263 -524,956 -991,628 -601,270
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -394,360 259,011 -32,888 914,085 -504,723
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25,837 -1,002,752 284,702 -25,171 -111,868
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 494,122 669,965 -333,462 6,965 301,735
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 184,861 20,226 114,620 119,483 116,105
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -280,378 -370,014 -1,236,524 -1,091,555 -615,631
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 18,123 60,031 59,596 174,911 -132,623
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 99,970 -44 0 -196,666 -22
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,213,274 2,204,169 466,280 2,817,947 1,975,091
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -583,551 -1,843,493 241,080 -1,095,456 -1,031,975
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -493 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70,643 -278,174 29,817 -232,579 -169,924
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 676,680 142,489 796,773 1,468,157 640,547
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 468,541 -189,342 -489,495 201,533 -207,616
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 893,588 1,567,118 1,377,777 888,282 1,089,816
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,362,129 1,377,777 888,282 1,089,816 882,199