I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73,536
|
85,920
|
103,973
|
174,857
|
339,644
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
246,435
|
206,176
|
232,925
|
270,321
|
224,953
|
- Khấu hao TSCĐ
|
178,215
|
193,529
|
118,040
|
202,934
|
324,075
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,269
|
10,752
|
673
|
113,907
|
8,945
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-237,697
|
-449,838
|
-219,002
|
-505,885
|
-531,964
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
316,758
|
426,121
|
307,603
|
433,752
|
398,284
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-9,573
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
319,971
|
292,097
|
336,899
|
445,177
|
564,598
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38,306
|
354,899
|
-10,537
|
-670,446
|
148,832
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
241,382
|
373,767
|
306,261
|
42,807
|
121,669
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-183,145
|
-805,225
|
-196,118
|
-255,287
|
-77,882
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-44,513
|
45,330
|
7,737
|
-98,419
|
-40,581
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-335,053
|
-66,371
|
6,653
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-507,517
|
-476,704
|
-373,563
|
-551,086
|
-523,304
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,692
|
-8,368
|
-50,930
|
-39,170
|
-13,501
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,744
|
-3,601
|
-1,924
|
-12,742
|
-5,294
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-146,950
|
-562,858
|
-48,545
|
-1,132,512
|
174,537
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47,039
|
-144,582
|
-49,153
|
-236,091
|
-176,939
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
275
|
290
|
0
|
91
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-878,829
|
-296,829
|
-186,908
|
-1,152,004
|
-2,091,487
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
236,803
|
405,662
|
364,055
|
1,348,615
|
1,381,297
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,659
|
0
|
-7,525
|
-93,594
|
-69,875
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
60,800
|
596,643
|
0
|
670,508
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64,556
|
195,979
|
99,013
|
176,872
|
126,356
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-571,094
|
757,163
|
219,483
|
714,396
|
-830,649
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
563,767
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,855,023
|
3,619,100
|
1,522,234
|
7,844,493
|
5,190,452
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,210,143
|
-4,030,491
|
-1,789,617
|
-6,444,201
|
-3,178,134
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20
|
-5,605
|
-139,426
|
-99,061
|
-310,295
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
644,860
|
146,771
|
-406,808
|
1,301,231
|
1,702,023
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-73,185
|
341,075
|
-235,870
|
883,115
|
1,045,911
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
275,743
|
202,558
|
543,634
|
307,764
|
1,200,712
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
202,558
|
543,634
|
307,764
|
1,190,879
|
2,246,623
|