単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,363,262 4,799,469 4,963,913 5,559,782 5,497,595
Các khoản giảm trừ doanh thu 98,070 107,435 124,405 239,150 262,688
Doanh thu thuần 4,265,192 4,692,034 4,839,508 5,320,632 5,234,907
Giá vốn hàng bán 3,688,487 3,957,651 4,289,421 4,731,076 4,677,741
Lợi nhuận gộp 576,706 734,383 550,087 589,556 557,166
Doanh thu hoạt động tài chính 14,712 14,147 23,376 44,660 51,483
Chi phí tài chính 144,981 149,832 123,613 187,091 159,765
Trong đó: Chi phí lãi vay 126,475 124,498 109,279 114,735 152,674
Chi phí bán hàng 224,272 237,616 208,434 173,746 200,105
Chi phí quản lý doanh nghiệp 162,475 261,558 173,311 166,049 184,394
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 59,690 99,524 68,104 107,331 64,385
Thu nhập khác 9,709 9,334 8,439 14,036 8,813
Chi phí khác 3,837 457 21,351 19,705 994
Lợi nhuận khác 5,872 8,877 -12,912 -5,669 7,818
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 65,562 108,401 55,192 101,662 72,204
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,041 21,885 12,973 20,023 12,142
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -928 -32 53 2,498 -1,913
Chi phí thuế TNDN 13,112 21,852 13,026 22,521 10,229
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,450 86,548 42,166 79,141 61,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52,450 86,548 42,166 79,141 61,975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)