単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 65,562 108,401 55,192 101,662 72,204
2. Điều chỉnh cho các khoản 333,556 351,989 281,894 265,711 292,712
- Khấu hao TSCĐ 199,145 210,190 208,962 214,484 201,302
- Các khoản dự phòng 1,472 31,547 -11,972 -1,825 -969
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -102 -100 -999 -24,744 -20,603
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,440 -14,147 -23,376 -36,939 -39,693
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 141,481 124,498 109,279 114,735 152,674
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 399,118 460,390 337,086 367,373 364,916
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21,783 38,243 -295,745 -26,152 -150,513
- Tăng, giảm hàng tồn kho -99,531 -111,939 -312,309 -230,826 565,886
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -4,491 60,489 40,184 -1,765 -68,675
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,827 -17,988 18,137 -12,902 8,634
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -138,517 -122,982 -109,279 -114,735 -152,674
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,836 -24,810 -16,454 -28,039 -13,582
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 841 0 0 14,036 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,319 9,591 -2,815 -2,008 -7,152
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 129,309 290,994 -341,195 -35,019 546,840
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -54,538 -79,134 -14,162 -44,845 -46,095
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,599 14,147 23,376 36,939 39,693
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -46,939 -64,988 9,214 -7,906 -6,402
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,776,496 3,668,255 4,970,779 5,114,773 4,288,989
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,835,585 -3,717,617 -4,675,914 -5,081,709 -4,517,631
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -37,501 -32,606 -30,960 -26,839 -18,523
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70 -51,813 0 -30,390 -31,088
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -96,660 -133,781 263,905 -24,165 -278,252
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,290 92,225 -68,076 -67,090 262,186
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77,424 62,581 152,934 78,941 28,149
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -554 -1,615 -5,917 16,298 -660
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62,581 153,190 78,941 28,149 289,675