I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65,562
|
108,401
|
55,192
|
101,662
|
72,204
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
333,556
|
351,989
|
281,894
|
265,711
|
292,712
|
- Khấu hao TSCĐ
|
199,145
|
210,190
|
208,962
|
214,484
|
201,302
|
- Các khoản dự phòng
|
1,472
|
31,547
|
-11,972
|
-1,825
|
-969
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-102
|
-100
|
-999
|
-24,744
|
-20,603
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,440
|
-14,147
|
-23,376
|
-36,939
|
-39,693
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
141,481
|
124,498
|
109,279
|
114,735
|
152,674
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
399,118
|
460,390
|
337,086
|
367,373
|
364,916
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21,783
|
38,243
|
-295,745
|
-26,152
|
-150,513
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-99,531
|
-111,939
|
-312,309
|
-230,826
|
565,886
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,491
|
60,489
|
40,184
|
-1,765
|
-68,675
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,827
|
-17,988
|
18,137
|
-12,902
|
8,634
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-138,517
|
-122,982
|
-109,279
|
-114,735
|
-152,674
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,836
|
-24,810
|
-16,454
|
-28,039
|
-13,582
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
841
|
0
|
0
|
14,036
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,319
|
9,591
|
-2,815
|
-2,008
|
-7,152
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
129,309
|
290,994
|
-341,195
|
-35,019
|
546,840
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54,538
|
-79,134
|
-14,162
|
-44,845
|
-46,095
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,599
|
14,147
|
23,376
|
36,939
|
39,693
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46,939
|
-64,988
|
9,214
|
-7,906
|
-6,402
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,776,496
|
3,668,255
|
4,970,779
|
5,114,773
|
4,288,989
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,835,585
|
-3,717,617
|
-4,675,914
|
-5,081,709
|
-4,517,631
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-37,501
|
-32,606
|
-30,960
|
-26,839
|
-18,523
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70
|
-51,813
|
0
|
-30,390
|
-31,088
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96,660
|
-133,781
|
263,905
|
-24,165
|
-278,252
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,290
|
92,225
|
-68,076
|
-67,090
|
262,186
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77,424
|
62,581
|
152,934
|
78,941
|
28,149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-554
|
-1,615
|
-5,917
|
16,298
|
-660
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62,581
|
153,190
|
78,941
|
28,149
|
289,675
|