単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 684,016 693,665 735,470 784,522 737,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,513 37,436 46,872 108,340 50,734
1. Tiền 50,513 37,436 46,872 108,340 50,734
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 204 204 204 204 103,204
1. Đầu tư ngắn hạn 2,549 2,549 2,549 2,549 2,549
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,346 -2,346 -2,346 -2,346 -2,346
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 455,059 460,224 496,819 490,244 440,976
1. Phải thu khách hàng 222,510 228,959 221,982 227,110 150,691
2. Trả trước cho người bán 206,452 204,885 211,769 214,179 159,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 169,019 167,827 204,949 190,403 296,002
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -142,922 -141,448 -141,880 -141,448 -165,173
IV. Tổng hàng tồn kho 141,404 157,394 154,895 150,782 116,048
1. Hàng tồn kho 141,404 157,394 154,895 150,782 116,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,836 38,407 36,680 34,952 26,384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 544 999 561 1,576
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,466 34,181 32,724 32,676 22,390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,370 3,682 2,957 1,715 2,418
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,495,931 1,479,944 1,454,182 1,452,412 1,452,810
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,003 3 6 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 32,003 3 6 3 3
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 455,495 432,590 425,907 419,573 413,420
1. Tài sản cố định hữu hình 441,793 418,982 412,393 406,152 400,093
- Nguyên giá 551,191 531,282 531,313 531,313 531,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,397 -112,300 -118,920 -125,161 -131,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,702 13,608 13,514 13,421 13,327
- Nguyên giá 17,950 17,950 17,950 17,950 17,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,248 -4,342 -4,436 -4,529 -4,623
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 136,361 156,544 147,529 104,710 42,078
- Nguyên giá 167,728 197,780 189,713 141,726 69,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,366 -41,236 -42,185 -37,016 -27,068
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,639 1,639 1,639 1,639 1,639
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 12,013 12,013 12,013 12,013 12,013
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10,374 -10,374 -10,374 -10,374 -10,374
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,136 13,531 4,431 39,973 47,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,136 13,531 4,431 39,973 47,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,179,947 2,173,609 2,189,651 2,236,933 2,190,155
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,197,277 1,193,127 1,198,546 1,226,189 1,172,976
I. Nợ ngắn hạn 1,013,200 998,380 1,002,522 1,031,493 996,654
1. Vay và nợ ngắn 148,160 148,160 148,160 148,160 148,160
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 224,253 242,396 242,995 249,002 204,351
4. Người mua trả tiền trước 154,420 233,146 152,690 167,296 152,828
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,967 3,269 3,165 12,062 10,314
6. Phải trả người lao động 5,742 4,348 4,814 5,490 6,516
7. Chi phí phải trả 275,037 250,264 254,552 256,237 256,737
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 197,740 106,553 192,426 157,376 174,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 184,077 194,748 196,024 194,696 176,322
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 20,681 0 1,050 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 163,396 33,353 33,353 33,353 13,182
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 982,670 980,482 991,105 1,010,744 1,017,179
I. Vốn chủ sở hữu 982,670 980,482 991,105 1,010,744 1,017,179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 789,073 789,073 789,073 789,073 789,073
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 105 105 105 105 105
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,385 179,195 189,839 209,484 215,940
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 3,683 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 14,108 12,110 12,089 12,083 12,061
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,179,947 2,173,609 2,189,651 2,236,933 2,190,155