I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-993
|
10,623
|
19,586
|
16,000
|
2,823
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,627
|
8,415
|
1,173
|
19,358
|
5,804
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,192
|
8,558
|
1,355
|
-4,879
|
6,721
|
- Các khoản dự phòng
|
|
433
|
0
|
23,293
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-564
|
-575
|
-183
|
944
|
-917
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,635
|
19,039
|
20,758
|
35,358
|
8,627
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
62,657
|
-34,470
|
8,765
|
-200,917
|
-57,502
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,628
|
2,071
|
7,779
|
31,497
|
-626
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62,139
|
11,304
|
-4,757
|
-34,181
|
-7,478
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,334
|
8,646
|
-12,352
|
-31,115
|
-384
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-298
|
0
|
0
|
298
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-1,426
|
-932
|
-5,564
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,149
|
6,589
|
18,768
|
-199,993
|
-62,927
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,340
|
2,352
|
42,517
|
11,050
|
-15,041
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
235,199
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-103,000
|
45,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
564
|
494
|
183
|
-863
|
344
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,776
|
2,846
|
42,700
|
142,387
|
30,303
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,626
|
9,436
|
61,468
|
-57,606
|
-32,624
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45,062
|
37,436
|
46,872
|
108,340
|
108,024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,436
|
46,872
|
108,340
|
50,734
|
75,400
|