単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -310,901 370,432 23,473 14,746 99,396
2. Điều chỉnh cho các khoản 191,473 159,793 200,649 213,098 193,265
- Khấu hao TSCĐ 128,984 125,750 126,053 161,194 154,872
- Các khoản dự phòng 0 -3,246 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -48 -62 22 -56
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,179 -10,360 -8,256 -11,298 -5,083
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 68,667 47,697 82,914 63,180 43,532
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -119,428 530,225 224,122 227,844 292,661
- Tăng, giảm các khoản phải thu 277 128,256 -187,743 217,296 -28,908
- Tăng, giảm hàng tồn kho 470,553 -304,536 343,602 -834,189 260,162
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,018,147 7,398 -145,265 -52,652 -197,893
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,252 19,988 55,065 -21,645 12,213
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -91,308 10,795 -154,897 -67,144 -72,130
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -61,451 -7,676 -4,777 -3,912 -64,897
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -46,526 -3,633 -10,067 -1,919 -14,157
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -872,282 380,815 120,038 -536,321 187,050
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -161,865 -78,940 -101,312 -103,302 -117,125
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 155 932 -848 201 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -121,513 40,260 -39,945 33,784 -3,484
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 62,000 -26,441 28,341 28,514 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,057 1,708 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,024 8,207 3,365 14,128 8,945
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -215,199 -55,982 -107,342 -24,967 -111,664
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,615,438 3,173,829 3,159,928 3,712,274 3,306,757
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,978,358 -3,174,718 -3,265,236 -2,831,138 -3,559,211
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -26,996 -76,336 14,952 -47,364 -57,506
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 610,085 -77,224 -90,356 833,772 -309,960
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -477,396 247,609 -77,660 272,484 -234,574
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 627,012 149,615 397,273 319,675 592,137
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 48 62 -22 56
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 149,615 397,273 319,675 592,137 357,618