I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-310,901
|
370,432
|
23,473
|
14,746
|
99,396
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
191,473
|
159,793
|
200,649
|
213,098
|
193,265
|
- Khấu hao TSCĐ
|
128,984
|
125,750
|
126,053
|
161,194
|
154,872
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-3,246
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-48
|
-62
|
22
|
-56
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,179
|
-10,360
|
-8,256
|
-11,298
|
-5,083
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
68,667
|
47,697
|
82,914
|
63,180
|
43,532
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-119,428
|
530,225
|
224,122
|
227,844
|
292,661
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
277
|
128,256
|
-187,743
|
217,296
|
-28,908
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
470,553
|
-304,536
|
343,602
|
-834,189
|
260,162
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,018,147
|
7,398
|
-145,265
|
-52,652
|
-197,893
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,252
|
19,988
|
55,065
|
-21,645
|
12,213
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-91,308
|
10,795
|
-154,897
|
-67,144
|
-72,130
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-61,451
|
-7,676
|
-4,777
|
-3,912
|
-64,897
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46,526
|
-3,633
|
-10,067
|
-1,919
|
-14,157
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-872,282
|
380,815
|
120,038
|
-536,321
|
187,050
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-161,865
|
-78,940
|
-101,312
|
-103,302
|
-117,125
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
155
|
932
|
-848
|
201
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-121,513
|
40,260
|
-39,945
|
33,784
|
-3,484
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62,000
|
-26,441
|
28,341
|
28,514
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
3,057
|
1,708
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,024
|
8,207
|
3,365
|
14,128
|
8,945
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-215,199
|
-55,982
|
-107,342
|
-24,967
|
-111,664
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,615,438
|
3,173,829
|
3,159,928
|
3,712,274
|
3,306,757
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,978,358
|
-3,174,718
|
-3,265,236
|
-2,831,138
|
-3,559,211
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-26,996
|
-76,336
|
14,952
|
-47,364
|
-57,506
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
610,085
|
-77,224
|
-90,356
|
833,772
|
-309,960
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-477,396
|
247,609
|
-77,660
|
272,484
|
-234,574
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
627,012
|
149,615
|
397,273
|
319,675
|
592,137
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
48
|
62
|
-22
|
56
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
149,615
|
397,273
|
319,675
|
592,137
|
357,618
|