Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,402,074
|
3,539,240
|
2,827,151
|
2,758,124
|
3,343,303
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
88,376
|
66,170
|
117,900
|
144,142
|
90,711
|
Doanh thu thuần
|
2,313,698
|
3,473,070
|
2,709,251
|
2,613,982
|
3,252,592
|
Giá vốn hàng bán
|
2,384,167
|
2,810,865
|
2,428,438
|
2,372,290
|
2,903,750
|
Lợi nhuận gộp
|
-70,469
|
662,205
|
280,813
|
241,692
|
348,842
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,024
|
11,813
|
6,841
|
11,099
|
7,139
|
Chi phí tài chính
|
69,638
|
71,153
|
69,508
|
70,436
|
50,853
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68,667
|
69,627
|
60,984
|
63,180
|
43,532
|
Chi phí bán hàng
|
97,642
|
149,574
|
110,228
|
74,997
|
110,294
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
82,443
|
80,860
|
85,840
|
107,213
|
96,663
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-312,167
|
369,374
|
22,077
|
-1,564
|
98,170
|
Thu nhập khác
|
1,331
|
1,086
|
1,431
|
17,822
|
2,017
|
Chi phí khác
|
65
|
28
|
35
|
1,513
|
792
|
Lợi nhuận khác
|
1,266
|
1,058
|
1,396
|
16,309
|
1,225
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-3,057
|
0
|
-1,708
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-310,901
|
370,432
|
23,473
|
14,746
|
99,396
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,828
|
43,612
|
11,009
|
8,294
|
26,788
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,828
|
43,612
|
11,009
|
8,294
|
26,788
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-320,729
|
326,820
|
12,464
|
6,452
|
72,608
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-320,729
|
326,820
|
12,464
|
6,452
|
72,608
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|