単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,402,074 3,539,240 2,827,151 2,758,124 3,343,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 88,376 66,170 117,900 144,142 90,711
Doanh thu thuần 2,313,698 3,473,070 2,709,251 2,613,982 3,252,592
Giá vốn hàng bán 2,384,167 2,810,865 2,428,438 2,372,290 2,903,750
Lợi nhuận gộp -70,469 662,205 280,813 241,692 348,842
Doanh thu hoạt động tài chính 8,024 11,813 6,841 11,099 7,139
Chi phí tài chính 69,638 71,153 69,508 70,436 50,853
Trong đó: Chi phí lãi vay 68,667 69,627 60,984 63,180 43,532
Chi phí bán hàng 97,642 149,574 110,228 74,997 110,294
Chi phí quản lý doanh nghiệp 82,443 80,860 85,840 107,213 96,663
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -312,167 369,374 22,077 -1,564 98,170
Thu nhập khác 1,331 1,086 1,431 17,822 2,017
Chi phí khác 65 28 35 1,513 792
Lợi nhuận khác 1,266 1,058 1,396 16,309 1,225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -3,057 0 -1,708 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -310,901 370,432 23,473 14,746 99,396
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,828 43,612 11,009 8,294 26,788
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,828 43,612 11,009 8,294 26,788
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -320,729 326,820 12,464 6,452 72,608
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -320,729 326,820 12,464 6,452 72,608
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)