I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18,538
|
46,410
|
142,651
|
303,925
|
333,602
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,773
|
-47,999
|
-77,807
|
-115,745
|
-71,381
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,849
|
-7,069
|
-19,227
|
-27,857
|
-35,416
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-610
|
-1,389
|
-5,350
|
-4,773
|
-6,373
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-444
|
-1,650
|
-4,224
|
-4,975
|
-12,966
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
336
|
2,419
|
7,308
|
5,526
|
11,645
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,487
|
-8,099
|
-6,837
|
-22,113
|
-8,796
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,710
|
-17,376
|
36,513
|
133,987
|
210,315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,678
|
-49,679
|
-37,191
|
-14,039
|
-73,794
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
216
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37,000
|
-68,400
|
0
|
-86,000
|
-107,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
80,900
|
15,000
|
2,000
|
79,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
342
|
2,100
|
3,181
|
4,251
|
13,939
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50,336
|
-35,079
|
-19,010
|
-93,788
|
-87,639
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
52,045
|
35,366
|
369
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
27,511
|
39,151
|
17,333
|
2,297
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,144
|
-8,548
|
-11,904
|
-14,248
|
-36,852
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-11,209
|
-5,565
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,503
|
-19,617
|
-23,383
|
-49,513
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
52,901
|
52,826
|
7,999
|
-31,507
|
-89,633
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,276
|
370
|
25,502
|
8,692
|
33,043
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,000
|
6,279
|
16,154
|
41,655
|
50,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
4
|
-1
|
51
|
55
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,279
|
6,654
|
41,655
|
50,399
|
83,497
|