単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 543,581 701,638 613,423 661,296 688,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,784 31,643 18,963 12,894 20,648
1. Tiền 21,784 18,643 18,963 12,894 20,648
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 13,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,318 55,000 11,190 14,336 61,051
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 39,493
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 157,052 201,324 169,566 208,100 248,211
1. Phải thu khách hàng 133,537 188,234 127,670 159,917 172,047
2. Trả trước cho người bán 1,945 3,871 2,194 7,311 20,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,481 11,356 40,531 42,610 36,986
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -910 -2,138 -829 -1,739 -1,801
IV. Tổng hàng tồn kho 290,676 397,313 401,281 416,049 355,921
1. Hàng tồn kho 291,465 402,286 410,292 425,875 360,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -789 -4,973 -9,011 -9,826 -4,418
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,752 16,359 12,423 9,917 3,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 554 834 769 1,375 1,617
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,057 15,525 11,654 8,447 1,464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 141 0 0 95 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 170,403 195,968 173,569 179,424 166,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,777 4,970 2,476 2,345 3,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,777 4,970 2,476 2,345 3,081
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 83,386 79,936 54,499 64,591 66,252
1. Tài sản cố định hữu hình 79,384 75,488 50,137 54,714 52,515
- Nguyên giá 172,942 181,001 120,616 128,420 130,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,557 -105,513 -70,479 -73,707 -77,640
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 93 5,482 6,348
- Nguyên giá 0 0 93 6,687 9,513
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,205 -3,165
3. Tài sản cố định vô hình 4,002 4,448 4,270 4,396 7,388
- Nguyên giá 6,199 6,597 6,360 6,660 9,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,197 -2,149 -2,091 -2,265 -2,457
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 53 53 53 53 53
- Giá trị hao mòn lũy kế -53 -53 -53 -53 -53
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,214 54,413 54,413 54,216 39,768
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,214 54,413 54,413 54,216 39,768
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,512 46,581 55,541 47,988 48,934
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,799 43,193 50,946 41,740 37,979
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,713 3,388 4,595 6,248 10,942
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 12
VI. Lợi thế thương mại 5,377 4,618 1,560 1,232 903
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 713,984 897,606 786,992 840,720 855,608
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 476,120 650,381 587,435 616,427 607,723
I. Nợ ngắn hạn 466,570 628,418 568,541 600,018 596,352
1. Vay và nợ ngắn 317,507 403,907 365,514 394,228 465,113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 135,573 200,405 180,266 166,407 83,814
4. Người mua trả tiền trước 492 440 854 4,585 1,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,558 8,001 4,458 3,131 10,600
6. Phải trả người lao động 3,134 7,493 9,931 22,490 23,288
7. Chi phí phải trả 19 4,885 5,561 5,458 8,862
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,409 1,814 783 1,002 1,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,550 21,963 18,894 16,409 11,371
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 131 131 1,083 94 70
4. Vay và nợ dài hạn 8,822 21,832 17,812 16,315 11,301
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 598 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 237,864 247,225 199,557 224,293 247,885
I. Vốn chủ sở hữu 237,814 247,175 199,507 224,243 247,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 135,288 135,288 142,051 142,051 163,255
2. Thặng dư vốn cổ phần 433 433 523 523 523
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 896 -496 -1,522 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,355 9,355 9,355 9,355 9,355
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,537 2,537 2,537 2,537 2,537
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,709 42,615 37,187 64,558 64,197
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50 50 50 50 50
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 700 1,295 969 2,467 1,760
2. Nguồn kinh phí 50 50 50 50 50
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 54,492 56,052 8,349 6,741 7,969
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 713,984 897,606 786,992 840,720 855,608