Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
807,959
|
850,397
|
633,104
|
756,153
|
812,609
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,458
|
7,859
|
21,914
|
1,237
|
993
|
Doanh thu thuần
|
800,500
|
842,538
|
611,190
|
754,916
|
811,616
|
Giá vốn hàng bán
|
615,255
|
631,646
|
427,644
|
505,082
|
502,000
|
Lợi nhuận gộp
|
185,245
|
210,891
|
183,546
|
249,834
|
309,616
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,982
|
10,097
|
32,322
|
5,261
|
4,524
|
Chi phí tài chính
|
17,044
|
27,039
|
24,941
|
27,553
|
49,685
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,184
|
23,842
|
23,361
|
26,218
|
39,536
|
Chi phí bán hàng
|
105,428
|
131,138
|
137,103
|
162,367
|
192,257
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,201
|
47,966
|
36,608
|
53,024
|
50,319
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,383
|
18,878
|
21,381
|
16,583
|
22,781
|
Thu nhập khác
|
2,565
|
1,839
|
623
|
32,055
|
2,569
|
Chi phí khác
|
112
|
1,945
|
197
|
405
|
2,238
|
Lợi nhuận khác
|
2,453
|
-105
|
426
|
31,650
|
331
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,829
|
4,033
|
4,165
|
4,432
|
902
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,836
|
18,773
|
21,806
|
48,234
|
23,112
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,621
|
5,140
|
5,936
|
12,178
|
11,070
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
94
|
288
|
-1,422
|
-2,230
|
-4,701
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,715
|
5,428
|
4,513
|
9,948
|
6,368
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,121
|
13,345
|
17,293
|
38,286
|
16,744
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,725
|
2,959
|
-794
|
1,637
|
1,271
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,396
|
10,386
|
18,087
|
36,649
|
15,472
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|