Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190,437
|
283,270
|
322,560
|
333,089
|
209,968
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
190,437
|
283,270
|
322,560
|
333,089
|
209,968
|
Giá vốn hàng bán
|
173,457
|
254,124
|
293,974
|
293,868
|
174,213
|
Lợi nhuận gộp
|
16,980
|
29,147
|
28,586
|
39,220
|
35,756
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
235
|
1,424
|
1,003
|
7,710
|
Chi phí tài chính
|
3,265
|
6,308
|
7,157
|
14,664
|
26,112
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,265
|
4,287
|
7,157
|
10,599
|
19,152
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,534
|
11,742
|
13,922
|
19,442
|
12,909
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,197
|
11,332
|
8,931
|
6,118
|
4,415
|
Thu nhập khác
|
4,779
|
4,638
|
0
|
666
|
583
|
Chi phí khác
|
2,243
|
3,027
|
147
|
82
|
734
|
Lợi nhuận khác
|
2,537
|
1,611
|
-147
|
584
|
-151
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,733
|
12,943
|
8,784
|
6,702
|
4,264
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
720
|
2,949
|
1,788
|
2,887
|
3,160
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
720
|
2,949
|
1,788
|
2,887
|
3,160
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,013
|
9,993
|
6,996
|
3,815
|
1,104
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,013
|
9,993
|
6,996
|
3,815
|
1,104
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|