TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
70,565
|
99,293
|
98,104
|
145,273
|
139,427
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,237
|
16,263
|
13,759
|
21,148
|
24,576
|
1. Tiền
|
16,237
|
16,263
|
13,759
|
21,148
|
24,576
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,415
|
16,014
|
10,417
|
8,887
|
7,602
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
15,484
|
15,484
|
9,887
|
9,887
|
9,887
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-99
|
0
|
0
|
-1,519
|
-2,785
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,667
|
53,895
|
58,048
|
103,297
|
90,127
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,991
|
46,550
|
39,210
|
74,807
|
61,345
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,000
|
1,366
|
1,922
|
3,121
|
2,191
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,027
|
5,878
|
16,916
|
25,368
|
26,592
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-450
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,029
|
10,640
|
11,531
|
10,188
|
13,188
|
1. Hàng tồn kho
|
13,194
|
10,806
|
11,697
|
10,354
|
13,354
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-166
|
-166
|
-166
|
-166
|
-166
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,218
|
2,482
|
4,349
|
1,752
|
3,933
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,328
|
1,940
|
4,334
|
1,730
|
3,872
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
-110
|
529
|
0
|
0
|
34
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
12
|
15
|
23
|
27
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73,511
|
74,537
|
79,982
|
81,202
|
86,102
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47,229
|
51,355
|
55,002
|
53,976
|
53,763
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46,518
|
50,709
|
50,354
|
49,054
|
48,399
|
- Nguyên giá
|
116,994
|
123,125
|
124,458
|
125,248
|
126,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,476
|
-72,416
|
-74,105
|
-76,194
|
-78,297
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
710
|
647
|
4,648
|
4,922
|
5,365
|
- Nguyên giá
|
1,195
|
1,195
|
5,607
|
5,607
|
6,148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-485
|
-548
|
-959
|
-685
|
-784
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,678
|
3,659
|
3,656
|
3,623
|
3,591
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-322
|
-341
|
-344
|
-377
|
-409
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,965
|
15,227
|
19,380
|
20,647
|
23,675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,965
|
15,227
|
19,380
|
20,647
|
23,675
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
144,077
|
173,831
|
178,086
|
226,476
|
225,529
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33,876
|
60,812
|
67,643
|
107,192
|
91,864
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33,792
|
60,653
|
67,385
|
106,811
|
91,338
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,577
|
8,565
|
13,350
|
10,478
|
17,474
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,229
|
31,209
|
34,607
|
72,315
|
47,760
|
4. Người mua trả tiền trước
|
683
|
899
|
373
|
414
|
689
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,604
|
4,634
|
3,610
|
4,480
|
5,230
|
6. Phải trả người lao động
|
850
|
810
|
750
|
803
|
831
|
7. Chi phí phải trả
|
2,277
|
10,135
|
7,838
|
11,318
|
12,079
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,086
|
3,106
|
3,931
|
4,075
|
4,347
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
85
|
159
|
258
|
381
|
526
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
85
|
159
|
258
|
381
|
526
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110,201
|
113,019
|
110,443
|
119,284
|
133,664
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110,201
|
113,019
|
110,443
|
119,284
|
133,664
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
64,223
|
64,223
|
64,223
|
64,223
|
80,278
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
557
|
557
|
557
|
557
|
557
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
714
|
714
|
714
|
714
|
714
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44,757
|
47,575
|
44,999
|
53,840
|
52,165
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,485
|
1,294
|
2,927
|
2,927
|
2,927
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
144,077
|
173,831
|
178,086
|
226,476
|
225,529
|