単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 201,194 741,796 689,163 580,522 785,830
Các khoản giảm trừ doanh thu 32 2,880 0 0 0
Doanh thu thuần 201,162 738,916 689,163 580,522 785,830
Giá vốn hàng bán 164,996 441,108 393,666 370,160 390,427
Lợi nhuận gộp 36,166 297,808 295,497 210,362 395,403
Doanh thu hoạt động tài chính 85,739 7,138 8,167 6,775 31,372
Chi phí tài chính 1,344 3,610 3,968 4,566 2,249
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,076 3,610 3,968 4,566 2,249
Chi phí bán hàng 0 679 797 664 4,564
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,912 73,302 52,661 33,099 18,293
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 92,724 227,355 246,238 178,808 401,670
Thu nhập khác 1,221 120 2,447 297 822
Chi phí khác 1,242 1,974 1,675 1,413 1,385
Lợi nhuận khác -22 -1,854 772 -1,116 -563
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -924 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 92,702 225,501 247,010 177,692 401,107
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,348 52,136 54,117 36,924 79,414
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -428 -7,015 -5,027 -686 2,401
Chi phí thuế TNDN 4,920 45,121 49,090 36,237 81,815
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 87,783 180,380 197,920 141,455 319,292
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,501 63,704 68,758 48,120 105,984
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 85,282 116,676 129,107 93,334 213,308
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)