単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,939 5,771 40,803 45,296 8,306
2. Điều chỉnh cho các khoản 800 -10,751 7,750 23,115 -9,263
- Khấu hao TSCĐ 1,549 1,853 1,678 3,059 2,781
- Các khoản dự phòng 155 -5,046 6,752 25,676 -2,302
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -81 0 1,969 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,103 -8,387 -1,466 -9,409 -9,935
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 199 911 787 1,819 194
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,740 -4,980 48,553 68,411 -957
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,330 -17,875 -53,240 -241,072 164,511
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,714 -102,026 29,035 76,635 9,283
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,532 79,164 23,491 222,075 -246,387
- Tăng giảm chi phí trả trước -426 1,296 -236 -8,736 669
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -199 -594 -1,104 -1,819 -194
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,918 -621 -22 -1,376 -7,419
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -7 7 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,017 -203 -282 -555 -2,581
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,332 -45,840 46,189 113,570 -83,075
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -117 -34 -1,794 -10,376 -1,366
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 168 896 240
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,100 -57,000 -20,849 -114,769 -32,753
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,000 67,000 10,000 146,133 30,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,500 0 -23,000 -7,500 -8,459
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2,670 0 31,812
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,090 6,213 1,331 8,767 5,934
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,628 16,179 -31,474 23,151 25,409
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 7,480 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,210 73,346 26,486 42,456 27,642
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40,251 0 -5,639 -107,051 -48,020
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,527 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18,041 73,346 20,801 -64,595 -20,377
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -38,001 43,685 35,516 72,126 -78,043
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,858 34,857 78,522 114,038 186,197
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20 0 34 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,857 78,522 114,038 186,197 108,154