I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
82,933
|
110,388
|
98,134
|
109,159
|
109,552
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-78,117
|
-73,679
|
-92,433
|
-89,240
|
-73,408
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,082
|
-8,327
|
-8,158
|
-8,110
|
-7,495
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26
|
-603
|
-902
|
-1,374
|
-1,369
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,980
|
-2,468
|
-2,636
|
-1,753
|
-2,617
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,474
|
27,135
|
12,207
|
6,698
|
4,839
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33,681
|
-19,530
|
-18,723
|
-14,021
|
-11,540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,478
|
32,916
|
-12,510
|
1,359
|
17,964
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-633
|
-93
|
0
|
-8,026
|
-1,676
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
26
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
0
|
-1,800
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,978
|
5,530
|
0
|
1,500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-460
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
325
|
530
|
0
|
200
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
859
|
309
|
25
|
139
|
25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
528
|
6,276
|
-1,775
|
-6,620
|
-1,651
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,866
|
0
|
46,505
|
59,780
|
26,852
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-36,434
|
-34,026
|
-51,621
|
-39,923
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,500
|
-4,500
|
-4,499
|
-4,501
|
-4,500
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,366
|
-40,934
|
7,980
|
3,658
|
-17,571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,584
|
-1,742
|
-6,306
|
-1,603
|
-1,258
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,618
|
13,050
|
11,311
|
5,006
|
3,403
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
15
|
4
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,050
|
11,311
|
5,006
|
3,403
|
2,145
|