I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,183
|
2,473
|
16,441
|
15,679
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,926
|
4,273
|
2,672
|
2,404
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,804
|
1,385
|
2,182
|
2,232
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-189
|
-984
|
-84
|
-193
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,311
|
3,871
|
574
|
365
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,109
|
6,746
|
19,113
|
18,083
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-96,675
|
52,803
|
4,785
|
-2,237
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,241
|
44,155
|
2,140
|
-201
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
82,257
|
-63,952
|
-2,469
|
-2,552
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,589
|
-855
|
-75
|
119
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,311
|
-3,871
|
-567
|
359
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-505
|
-1,440
|
-2,488
|
-3,245
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-58
|
-649
|
-1,113
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,778
|
33,528
|
19,789
|
9,214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,668
|
-6,079
|
-2,142
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
2,564
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-17,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
12,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
148
|
118
|
7
|
167
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,247
|
-3,397
|
-2,135
|
-4,833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
127,329
|
188,227
|
4,186
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-90,523
|
-213,581
|
-11,140
|
-1,663
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,088
|
-1,352
|
-4,499
|
-4,499
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35,717
|
-26,706
|
-11,454
|
-6,162
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,308
|
3,426
|
6,200
|
-1,781
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,240
|
6,932
|
2,145
|
8,345
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,932
|
10,358
|
8,345
|
6,564
|