Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,367
|
108,453
|
75,145
|
65,386
|
57,631
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
118,367
|
108,453
|
75,145
|
65,386
|
57,631
|
Giá vốn hàng bán
|
93,745
|
79,820
|
47,815
|
37,012
|
31,542
|
Lợi nhuận gộp
|
24,623
|
28,633
|
27,330
|
28,373
|
26,089
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
223
|
139
|
25
|
84
|
193
|
Chi phí tài chính
|
902
|
1,332
|
1,370
|
574
|
365
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
902
|
1,374
|
1,369
|
574
|
365
|
Chi phí bán hàng
|
448
|
405
|
485
|
457
|
305
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,568
|
12,205
|
10,997
|
10,949
|
10,523
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,928
|
14,831
|
14,503
|
16,478
|
15,089
|
Thu nhập khác
|
85
|
38
|
161
|
0
|
1,308
|
Chi phí khác
|
62
|
2
|
51
|
38
|
718
|
Lợi nhuận khác
|
23
|
36
|
110
|
-37
|
590
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,952
|
14,866
|
14,612
|
16,441
|
15,679
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,453
|
2,116
|
2,088
|
3,345
|
3,307
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,453
|
2,116
|
2,088
|
3,345
|
3,307
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,499
|
12,750
|
12,525
|
13,096
|
12,372
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,499
|
12,750
|
12,525
|
13,096
|
12,372
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|