1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.471.611
|
11.552.203
|
12.698.134
|
14.742.969
|
15.812.271
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73.184
|
86.049
|
11.718
|
13.320
|
6.460
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.398.427
|
11.466.154
|
12.686.416
|
14.729.649
|
15.805.811
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.342.393
|
5.741.083
|
6.598.135
|
7.502.502
|
8.540.917
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.056.034
|
5.725.071
|
6.088.281
|
7.227.146
|
7.264.894
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
266.886
|
354.269
|
496.205
|
733.381
|
848.909
|
7. Chi phí tài chính
|
215.487
|
255.671
|
300.745
|
441.796
|
479.759
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
210.057
|
242.653
|
710.615
|
335.197
|
445.049
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.138.257
|
1.493.198
|
1.961.087
|
2.132.074
|
2.178.489
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.166.672
|
2.266.716
|
1.933.301
|
2.554.002
|
2.426.737
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.802.505
|
2.063.754
|
2.389.354
|
2.832.655
|
3.028.819
|
12. Thu nhập khác
|
10.871
|
19.280
|
14.837
|
15.704
|
44.809
|
13. Chi phí khác
|
5.223
|
8.998
|
9.261
|
30.763
|
37.269
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.648
|
10.282
|
5.576
|
-15.058
|
7.540
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.808.153
|
2.074.036
|
2.394.930
|
2.817.597
|
3.036.358
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
344.936
|
436.076
|
458.847
|
553.870
|
627.947
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-25.941
|
20.245
|
5.381
|
-20.543
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
344.936
|
410.136
|
479.092
|
559.251
|
607.404
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.463.218
|
1.663.900
|
1.915.838
|
2.258.346
|
2.428.955
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
111.858
|
516.378
|
95.713
|
107.589
|
48.474
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.351.360
|
1.147.522
|
1.820.124
|
2.150.757
|
2.380.481
|