単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 499,395 484,302 499,395 508,999 414,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,853 2,533 2,853 1,087 984
1. Tiền 2,853 2,533 2,853 1,087 984
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,500 0 1,500 1,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 407,346 382,777 407,346 378,316 276,302
1. Phải thu khách hàng 402,292 398,078 402,292 394,384 393,330
2. Trả trước cho người bán 219,238 220,371 219,238 220,164 219,184
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 55,034 55,501 55,034 54,940 55,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -269,254 -291,172 -269,254 -291,172 -391,309
IV. Tổng hàng tồn kho 85,639 93,236 85,639 124,060 132,781
1. Hàng tồn kho 85,639 93,236 85,639 124,060 132,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,557 4,256 3,557 4,036 2,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,528 2,471 2,528 1,948 1,941
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,029 1,784 1,029 2,088 868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 494,322 441,448 494,322 373,883 349,598
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,904 99,443 112,904 68,143 56,202
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 312,949 274,038 312,949 238,698 226,547
1. Tài sản cố định hữu hình 309,271 270,820 309,271 235,939 224,018
- Nguyên giá 1,011,587 1,011,821 1,011,587 1,011,821 1,011,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -702,316 -741,001 -702,316 -775,882 -787,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,678 3,219 3,678 2,759 2,529
- Nguyên giá 7,945 7,945 7,945 7,945 7,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,267 -4,726 -4,267 -5,186 -5,416
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 240 240 240 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 240 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,719 3,677 3,719 2,993 2,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,719 3,677 3,719 2,993 2,800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 993,717 925,750 993,717 882,882 763,974
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,378,255 1,431,215 1,378,255 1,489,789 1,513,622
I. Nợ ngắn hạn 1,290,028 1,348,988 1,290,028 1,461,562 1,489,395
1. Vay và nợ ngắn 729,911 728,646 729,911 779,489 782,936
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 54,308 51,928 54,308 48,734 48,997
4. Người mua trả tiền trước 2,789 7,458 2,789 10,498 15,098
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 135 397 135 28 524
6. Phải trả người lao động 2,793 3,396 2,793 6,103 3,181
7. Chi phí phải trả 478,565 535,232 478,565 595,021 617,587
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,403 21,808 21,403 20,940 20,948
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88,227 82,227 88,227 28,227 24,227
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 32,523 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 55,705 55,705 55,705 7,705 7,705
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -384,538 -505,465 -384,538 -606,907 -749,648
I. Vốn chủ sở hữu -384,538 -505,465 -384,538 -606,907 -749,648
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,143 9,143 9,143 9,143 9,143
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -893,680 -1,014,608 -893,680 -1,116,050 -1,258,791
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123 123 123 123 123
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 993,717 925,750 993,717 882,882 763,974