Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,224
|
57,247
|
38,103
|
34,706
|
40,384
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
36,224
|
57,247
|
38,103
|
34,706
|
40,384
|
Giá vốn hàng bán
|
35,656
|
56,368
|
36,063
|
34,432
|
39,381
|
Lợi nhuận gộp
|
568
|
879
|
2,040
|
274
|
1,003
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
183
|
100
|
192
|
104
|
68
|
Chi phí tài chính
|
22,987
|
28,656
|
30,320
|
26,974
|
22,195
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,955
|
27,953
|
24,698
|
26,041
|
17,578
|
Chi phí bán hàng
|
413
|
632
|
611
|
195
|
239
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,790
|
4,091
|
4,472
|
3,971
|
3,573
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27,438
|
-32,400
|
-33,171
|
-30,761
|
-24,936
|
Thu nhập khác
|
1,832
|
1,735
|
610
|
984
|
1,079
|
Chi phí khác
|
24,056
|
18,682
|
28,202
|
17,894
|
18,839
|
Lợi nhuận khác
|
-22,224
|
-16,947
|
-27,592
|
-16,910
|
-17,760
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-49,663
|
-49,347
|
-60,762
|
-47,671
|
-42,696
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-49,663
|
-49,347
|
-60,762
|
-47,671
|
-42,696
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-49,663
|
-49,347
|
-60,762
|
-47,671
|
-42,696
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|