単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,224 57,247 38,103 34,706 40,384
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 36,224 57,247 38,103 34,706 40,384
Giá vốn hàng bán 35,656 56,368 36,063 34,432 39,381
Lợi nhuận gộp 568 879 2,040 274 1,003
Doanh thu hoạt động tài chính 183 100 192 104 68
Chi phí tài chính 22,987 28,656 30,320 26,974 22,195
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,955 27,953 24,698 26,041 17,578
Chi phí bán hàng 413 632 611 195 239
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,790 4,091 4,472 3,971 3,573
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -27,438 -32,400 -33,171 -30,761 -24,936
Thu nhập khác 1,832 1,735 610 984 1,079
Chi phí khác 24,056 18,682 28,202 17,894 18,839
Lợi nhuận khác -22,224 -16,947 -27,592 -16,910 -17,760
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -49,663 -49,347 -60,762 -47,671 -42,696
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -49,663 -49,347 -60,762 -47,671 -42,696
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -49,663 -49,347 -60,762 -47,671 -42,696
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)