単位: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q4 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 219,506 397,060
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -178,665 -111,456
3. Tiền chi trả cho người lao động -817 0
4. Tiền chi trả lãi vay -2 -101
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 120,304 71,797
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -203,994 -326,018
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43,667 31,282
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,030 105,141
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -115,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9,033 -9,854
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 28,778 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -6,282
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 -6,282
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 28,778 -12,565
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,856 8,863
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 117,513 115,427
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 111,657 124,290