TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
173,545
|
165,033
|
175,193
|
168,087
|
165,246
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,223
|
4,686
|
6,285
|
10,921
|
9,899
|
1. Tiền
|
10,223
|
4,686
|
6,285
|
10,921
|
9,899
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
89,435
|
87,935
|
92,935
|
83,935
|
83,935
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
3,435
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,761
|
19,356
|
20,051
|
15,867
|
16,568
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,913
|
19,082
|
15,708
|
14,623
|
13,757
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,483
|
388
|
2,392
|
131
|
165
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,774
|
1,289
|
3,354
|
2,659
|
4,224
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,409
|
-1,403
|
-1,403
|
-1,546
|
-1,578
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,263
|
52,273
|
55,511
|
55,999
|
54,337
|
1. Hàng tồn kho
|
50,566
|
52,574
|
55,813
|
56,295
|
55,451
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-303
|
-301
|
-301
|
-295
|
-1,114
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
863
|
782
|
411
|
1,365
|
508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
863
|
782
|
411
|
1,365
|
508
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,312
|
33,395
|
32,468
|
30,496
|
29,433
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,800
|
31,998
|
30,891
|
29,615
|
28,340
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,800
|
31,998
|
30,891
|
29,615
|
28,340
|
- Nguyên giá
|
108,052
|
109,517
|
109,467
|
109,467
|
109,467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76,252
|
-77,519
|
-78,576
|
-79,851
|
-81,127
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,157
|
1,042
|
1,222
|
525
|
738
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,157
|
1,042
|
1,222
|
525
|
738
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
206,857
|
198,428
|
207,661
|
198,583
|
194,680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19,108
|
16,051
|
21,516
|
10,001
|
6,217
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,108
|
16,051
|
21,516
|
10,001
|
6,217
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,127
|
0
|
7,548
|
0
|
1,803
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,466
|
6,743
|
3,914
|
3,412
|
1,616
|
4. Người mua trả tiền trước
|
280
|
471
|
362
|
151
|
733
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,800
|
4,159
|
5,338
|
2,166
|
441
|
6. Phải trả người lao động
|
3,759
|
3,792
|
3,452
|
3,367
|
848
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
163
|
163
|
145
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
343
|
393
|
409
|
434
|
423
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
187,749
|
182,376
|
186,146
|
188,582
|
188,463
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
187,749
|
182,376
|
186,146
|
188,582
|
188,463
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
5,812
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
678
|
678
|
678
|
678
|
678
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
371
|
371
|
371
|
371
|
371
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,888
|
10,515
|
14,285
|
16,721
|
16,602
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
333
|
329
|
328
|
325
|
351
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
206,857
|
198,428
|
207,661
|
198,583
|
194,680
|