単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 173,545 165,033 175,193 168,087 165,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,223 4,686 6,285 10,921 9,899
1. Tiền 10,223 4,686 6,285 10,921 9,899
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,435 87,935 92,935 83,935 83,935
1. Đầu tư ngắn hạn 3,435 3,435 3,435 3,435 3,435
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,761 19,356 20,051 15,867 16,568
1. Phải thu khách hàng 17,913 19,082 15,708 14,623 13,757
2. Trả trước cho người bán 3,483 388 2,392 131 165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,774 1,289 3,354 2,659 4,224
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,409 -1,403 -1,403 -1,546 -1,578
IV. Tổng hàng tồn kho 50,263 52,273 55,511 55,999 54,337
1. Hàng tồn kho 50,566 52,574 55,813 56,295 55,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -303 -301 -301 -295 -1,114
V. Tài sản ngắn hạn khác 863 782 411 1,365 508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 863 782 411 1,365 508
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,312 33,395 32,468 30,496 29,433
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,800 31,998 30,891 29,615 28,340
1. Tài sản cố định hữu hình 31,800 31,998 30,891 29,615 28,340
- Nguyên giá 108,052 109,517 109,467 109,467 109,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,252 -77,519 -78,576 -79,851 -81,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,157 1,042 1,222 525 738
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,157 1,042 1,222 525 738
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206,857 198,428 207,661 198,583 194,680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,108 16,051 21,516 10,001 6,217
I. Nợ ngắn hạn 19,108 16,051 21,516 10,001 6,217
1. Vay và nợ ngắn 8,127 0 7,548 0 1,803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,466 6,743 3,914 3,412 1,616
4. Người mua trả tiền trước 280 471 362 151 733
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,800 4,159 5,338 2,166 441
6. Phải trả người lao động 3,759 3,792 3,452 3,367 848
7. Chi phí phải trả 0 163 163 145 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 343 393 409 434 423
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 187,749 182,376 186,146 188,582 188,463
I. Vốn chủ sở hữu 187,749 182,376 186,146 188,582 188,463
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 165,000 165,000 165,000 165,000 165,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,812 5,812 5,812 5,812 5,812
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 678 678 678 678 678
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 371 371 371 371 371
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,888 10,515 14,285 16,721 16,602
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 333 329 328 325 351
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206,857 198,428 207,661 198,583 194,680