Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,029
|
32,636
|
25,033
|
21,867
|
15,141
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
34,029
|
32,636
|
25,033
|
21,867
|
15,141
|
Giá vốn hàng bán
|
27,439
|
25,980
|
19,592
|
16,653
|
13,038
|
Lợi nhuận gộp
|
6,589
|
6,656
|
5,441
|
5,214
|
2,103
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,030
|
2,179
|
2,260
|
1,887
|
1,843
|
Chi phí tài chính
|
29
|
140
|
94
|
60
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
140
|
94
|
60
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,933
|
2,901
|
1,483
|
1,905
|
2,119
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,577
|
1,876
|
1,400
|
1,991
|
1,109
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,081
|
3,918
|
4,724
|
3,145
|
718
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
42
|
35
|
35
|
338
|
476
|
Lợi nhuận khác
|
-42
|
-35
|
-35
|
-338
|
-476
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,039
|
3,883
|
4,689
|
2,807
|
242
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,202
|
773
|
920
|
662
|
144
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,202
|
773
|
920
|
662
|
144
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,837
|
3,110
|
3,769
|
2,145
|
99
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,837
|
3,110
|
3,769
|
2,145
|
99
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|