I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38,406
|
35,869
|
30,289
|
25,262
|
17,832
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29,559
|
-18,924
|
-21,763
|
-12,479
|
-15,139
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,531
|
-7,545
|
-6,771
|
-4,610
|
-4,122
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-29
|
-140
|
-94
|
-60
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,267
|
|
|
-1,580
|
-1,869
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
596
|
3,082
|
588
|
2,760
|
2,776
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,025
|
-1,888
|
-3,198
|
-6,109
|
-2,304
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,409
|
10,454
|
-950
|
3,185
|
-2,826
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,465
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-76,000
|
-5,000
|
-52,000
|
-8,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,000
|
77,500
|
|
61,000
|
8,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,000
|
35
|
-5,000
|
9,000
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,127
|
|
7,548
|
|
1,803
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-8,127
|
|
-7,548
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-7,898
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,127
|
-16,026
|
7,548
|
-7,548
|
1,803
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,718
|
-5,537
|
1,598
|
4,636
|
-1,023
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,505
|
10,223
|
4,686
|
6,285
|
10,921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,223
|
4,686
|
6,285
|
10,921
|
9,899
|