Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.342 66.407 62.150 78.941 75.429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19.397 16.295 10.894 17.033 17.858
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.945 50.111 51.257 61.908 57.570
4. Giá vốn hàng bán 25.667 28.729 33.807 52.328 32.008
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.279 21.382 17.450 9.580 25.562
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 2 158 126 9
7. Chi phí tài chính 1.707 1.468 1.733 815 898
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.707 1.468 1.733 815 898
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.813 13.832 11.830 9.839 17.683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.139 5.142 5.119 6.620 5.334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 628 942 -1.074 -7.567 1.656
12. Thu nhập khác 69 329 585 315 393
13. Chi phí khác 82 115 4 362 136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13 214 581 -47 257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 615 1.156 -493 -7.613 1.913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 242 831 -457 -180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 181 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 242 1.012 -457 -180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 373 144 -37 -7.433 1.913
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 105 100 43 -1.865 374
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 267 44 -80 -5.568 1.539