単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 92,902 121,245 132,713 87,802 121,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 994 465 1,541 793 1,000
1. Tiền 994 465 1,541 793 1,000
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,258 104,324 106,717 74,584 107,213
1. Phải thu khách hàng 51,415 73,628 78,143 41,527 76,439
2. Trả trước cho người bán 730 654 707 1,656 9,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,000 629 8,454 -13 -13
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,187 -1,187 -1,187 -1,187 -1,187
IV. Tổng hàng tồn kho 13,630 16,368 24,370 12,405 13,518
1. Hàng tồn kho 13,630 16,368 24,370 12,405 13,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20 88 84 20 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20 0 20 20 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 87 63 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 1 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,563 35,713 36,089 33,152 32,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 628 0 628 628 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 628 0 628 628 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,300 6,058 5,825 5,589 5,352
1. Tài sản cố định hữu hình 6,300 6,058 5,825 5,589 5,352
- Nguyên giá 23,174 23,174 23,174 23,174 23,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,874 -17,116 -17,349 -17,585 -17,822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29,000 29,000 29,000 26,300 26,300
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,000 29,000 29,000 26,300 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 26,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 20 0 0 608
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 20 0 0 608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,466 156,958 168,801 120,954 153,991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59,265 86,299 97,949 50,238 83,025
I. Nợ ngắn hạn 59,265 86,299 97,949 50,238 83,025
1. Vay và nợ ngắn 16,355 16,345 19,979 14,942 16,297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,140 64,343 70,989 34,592 65,868
4. Người mua trả tiền trước 0 4,978 6,640 0 324
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 265 257 205 460 415
6. Phải trả người lao động 4 1 4 4 4
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22 15 12 0 -4
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 70,200 70,658 70,853 70,716 70,966
I. Vốn chủ sở hữu 70,200 70,658 70,853 70,716 70,966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,350 61,350 61,350 61,350 61,350
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 288 288 288 288 288
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,562 9,020 9,215 9,077 9,328
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 240 240 240 240 240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,466 156,958 168,801 120,954 153,991