TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
92,902
|
121,245
|
132,713
|
87,802
|
121,730
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
994
|
465
|
1,541
|
793
|
1,000
|
1. Tiền
|
994
|
465
|
1,541
|
793
|
1,000
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,258
|
104,324
|
106,717
|
74,584
|
107,213
|
1. Phải thu khách hàng
|
51,415
|
73,628
|
78,143
|
41,527
|
76,439
|
2. Trả trước cho người bán
|
730
|
654
|
707
|
1,656
|
9,373
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,000
|
629
|
8,454
|
-13
|
-13
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,187
|
-1,187
|
-1,187
|
-1,187
|
-1,187
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,630
|
16,368
|
24,370
|
12,405
|
13,518
|
1. Hàng tồn kho
|
13,630
|
16,368
|
24,370
|
12,405
|
13,518
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20
|
88
|
84
|
20
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
0
|
20
|
20
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
87
|
63
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,563
|
35,713
|
36,089
|
33,152
|
32,261
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
628
|
0
|
628
|
628
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
628
|
0
|
628
|
628
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,300
|
6,058
|
5,825
|
5,589
|
5,352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,300
|
6,058
|
5,825
|
5,589
|
5,352
|
- Nguyên giá
|
23,174
|
23,174
|
23,174
|
23,174
|
23,174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,874
|
-17,116
|
-17,349
|
-17,585
|
-17,822
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
26,300
|
26,300
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29,000
|
29,000
|
29,000
|
26,300
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
20
|
0
|
0
|
608
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
20
|
0
|
0
|
608
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
129,466
|
156,958
|
168,801
|
120,954
|
153,991
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,265
|
86,299
|
97,949
|
50,238
|
83,025
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,265
|
86,299
|
97,949
|
50,238
|
83,025
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,355
|
16,345
|
19,979
|
14,942
|
16,297
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
42,140
|
64,343
|
70,989
|
34,592
|
65,868
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
4,978
|
6,640
|
0
|
324
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
265
|
257
|
205
|
460
|
415
|
6. Phải trả người lao động
|
4
|
1
|
4
|
4
|
4
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22
|
15
|
12
|
0
|
-4
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
70,200
|
70,658
|
70,853
|
70,716
|
70,966
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
70,200
|
70,658
|
70,853
|
70,716
|
70,966
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,350
|
61,350
|
61,350
|
61,350
|
61,350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
288
|
288
|
288
|
288
|
288
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,562
|
9,020
|
9,215
|
9,077
|
9,328
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
240
|
240
|
240
|
240
|
240
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
129,466
|
156,958
|
168,801
|
120,954
|
153,991
|