Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288.217 256.128 278.593 387.991 362.354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.783 17.720 28.284 34.993 33.956
1. Tiền 8.783 15.720 26.284 34.993 33.956
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 2.000 2.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.669 8.669 150 20.150 150
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.669 8.669 150 20.150 150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.537 15.137 18.216 55.957 35.829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.586 11.079 12.835 53.293 30.911
2. Trả trước cho người bán 1.608 1.112 1.646 855 3.575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 2 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.343 2.946 3.734 1.807 1.343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 232.012 208.143 224.802 268.921 284.392
1. Hàng tồn kho 232.012 208.143 224.802 270.944 286.216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -2.023 -1.823
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.216 6.460 7.141 7.970 8.027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.270 1.451 1.440 692 1.026
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.621 4.484 5.667 7.240 7.001
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 324 524 34 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 39 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62.609 62.847 62.061 60.217 57.797
I. Các khoản phải thu dài hạn 180 180 180 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 180 180 180 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.371 32.395 31.619 30.574 28.503
1. Tài sản cố định hữu hình 32.004 31.961 31.210 30.151 28.109
- Nguyên giá 87.860 89.213 89.810 88.752 85.520
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.856 -57.252 -58.601 -58.600 -57.411
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 367 434 409 422 394
- Nguyên giá 843 933 933 720 720
- Giá trị hao mòn lũy kế -476 -499 -524 -298 -326
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160 258 160 156 200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160 258 160 156 200
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.897 30.014 30.103 29.487 29.095
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.729 29.846 29.934 29.319 28.908
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 168 168 168 168 157
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 30
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350.826 318.975 340.654 448.208 420.151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 116.313 92.103 111.250 189.076 182.797
I. Nợ ngắn hạn 115.472 91.263 110.434 188.290 181.393
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.319 2.370 34.292 28.125 58.572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 64.471 53.128 49.139 72.349 43.143
4. Người mua trả tiền trước 12.419 21.339 12.574 4.931 12.147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 642 3.855 3.473 10.762 2.007
6. Phải trả người lao động 7.916 4.505 4.698 14.910 6.471
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 183 10 11 0 296
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.209 1.751 1.940 52.148 54.371
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 758 96
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.305 4.305 4.305 4.305 4.290
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 840 840 817 786 1.403
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 840 840 817 786 1.403
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 234.513 226.871 229.403 259.132 237.355
I. Vốn chủ sở hữu 234.513 226.871 229.403 259.132 237.355
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114.510 106.871 109.403 139.132 117.355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112.236 100.429 100.429 100.429 114.751
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.274 6.443 8.975 38.703 2.603
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350.826 318.975 340.654 448.208 420.151