I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,786
|
2,191
|
2,134
|
2,315
|
1,328
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-422
|
-470
|
-1,416
|
175
|
-370
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-874
|
-1,114
|
-1,140
|
-620
|
-657
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
0
|
-3
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
5
|
-5
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11
|
0
|
0
|
45
|
956
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,588
|
-454
|
20
|
-1,270
|
-562
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,088
|
153
|
-401
|
639
|
696
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,005
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,000
|
0
|
0
|
0
|
500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-86
|
-162
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
151
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
77
|
-10
|
1,046
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
995
|
-86
|
66
|
-10
|
1,546
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,093
|
67
|
-335
|
629
|
2,242
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,648
|
555
|
622
|
287
|
917
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
555
|
622
|
287
|
917
|
3,159
|