Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,314
|
9,487
|
38,482
|
23,299
|
29,767
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
27,314
|
9,487
|
38,482
|
23,299
|
29,767
|
Giá vốn hàng bán
|
1,406
|
2,962
|
5,877
|
2,818
|
2,963
|
Lợi nhuận gộp
|
25,909
|
6,524
|
32,606
|
20,481
|
26,804
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33,204
|
30,302
|
18,019
|
25,476
|
23,708
|
Chi phí tài chính
|
47,159
|
30,107
|
46,284
|
39,410
|
40,393
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,520
|
18,382
|
23,498
|
19,035
|
21,400
|
Chi phí bán hàng
|
|
28
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,177
|
3,215
|
3,668
|
5,229
|
8,920
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,776
|
3,476
|
672
|
1,317
|
1,199
|
Thu nhập khác
|
1,358
|
815
|
1,604
|
368
|
1,827
|
Chi phí khác
|
2,918
|
698
|
1,241
|
395
|
485
|
Lợi nhuận khác
|
-1,560
|
117
|
363
|
-27
|
1,342
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,216
|
3,593
|
1,036
|
1,290
|
2,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,125
|
1,468
|
12,330
|
935
|
7,972
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,939
|
-95
|
-11,841
|
-341
|
-7,125
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,063
|
1,373
|
490
|
594
|
847
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,153
|
2,220
|
546
|
696
|
1,695
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,719
|
926
|
160
|
185
|
350
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
434
|
1,294
|
386
|
511
|
1,344
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|