単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,314 9,487 38,482 23,299 29,767
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 27,314 9,487 38,482 23,299 29,767
Giá vốn hàng bán 1,406 2,962 5,877 2,818 2,963
Lợi nhuận gộp 25,909 6,524 32,606 20,481 26,804
Doanh thu hoạt động tài chính 33,204 30,302 18,019 25,476 23,708
Chi phí tài chính 47,159 30,107 46,284 39,410 40,393
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,520 18,382 23,498 19,035 21,400
Chi phí bán hàng 28 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,177 3,215 3,668 5,229 8,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,776 3,476 672 1,317 1,199
Thu nhập khác 1,358 815 1,604 368 1,827
Chi phí khác 2,918 698 1,241 395 485
Lợi nhuận khác -1,560 117 363 -27 1,342
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,216 3,593 1,036 1,290 2,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,125 1,468 12,330 935 7,972
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,939 -95 -11,841 -341 -7,125
Chi phí thuế TNDN 3,063 1,373 490 594 847
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,153 2,220 546 696 1,695
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,719 926 160 185 350
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 434 1,294 386 511 1,344
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)