単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,216 3,593 1,036 1,290 2,541
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,460 -276 -4,672 -7,456 -2,012
- Khấu hao TSCĐ 209 174 203 157 250
- Các khoản dự phòng 212 -18 -31 -34 54
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -152 254 -8
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35,248 -18,814 -28,341 -26,868 -23,708
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 31,520 18,382 23,498 19,035 21,400
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,757 3,317 -3,636 -6,166 529
- Tăng, giảm các khoản phải thu 414,771 117,054 33,429 90,627 -153,314
- Tăng, giảm hàng tồn kho -41,420 -71,726 -44,731 -62,055 -63,456
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -218,251 174,729 156,691 -179,032 125,909
- Tăng giảm chi phí trả trước -50,806 -6,536 -5,955 962 -186
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 293,572 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,808 -1,806 -13,567 -6,372 -61,174
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,250 -14 -344
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,503 9,503 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 397,566 205,515 131,732 -162,035 -152,036
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -136 -97 -235
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,273 227 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -160,000 -100,000 -585,700 471,200 -52,190
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -297,572 4,003 472,597 -355,124 174,899
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 841 39,005 7,899 19,721 8,098
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -453,595 -56,992 -104,977 135,700 130,572
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17,873 300 0 1,188
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,137 -373 -321 -16,114 -7,763
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,736 -373 -21 -16,114 -6,575
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -47,293 148,150 26,734 -42,450 -28,040
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 194,363 147,069 295,220 321,955 279,504
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 147,070 295,220 321,955 279,504 251,464