Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 257.471 256.551 328.572 321.432 340.674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.213 54.752 53.439 50.377 48.463
1. Tiền 1.713 1.752 1.939 1.877 1.463
2. Các khoản tương đương tiền 54.500 53.000 51.500 48.500 47.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 703 703 703 748 748
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 703 703 703 748 748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.358 41.619 42.608 35.864 36.288
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.735 8.367 8.367 5.472 5.472
2. Trả trước cho người bán 6.263 6.043 6.445 5.588 5.462
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.972 28.819 29.406 26.415 26.966
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.611 -1.611 -1.611 -1.611 -1.611
IV. Tổng hàng tồn kho 159.190 159.454 231.822 233.973 254.762
1. Hàng tồn kho 159.190 159.454 231.822 233.973 254.762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7 24 1 470 414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7 24 1 470 414
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 218.610 218.217 217.104 221.232 200.588
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.061 45.188 44.314 46.796 45.829
1. Tài sản cố định hữu hình 46.061 45.188 44.314 46.466 45.499
- Nguyên giá 60.493 60.493 60.493 61.085 61.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.432 -15.305 -16.179 -14.619 -15.513
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 330 330
- Nguyên giá 0 0 0 330 330
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 18.288 18.136 17.983 19.704 19.530
- Nguyên giá 19.723 19.723 19.723 21.666 21.666
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.435 -1.587 -1.740 -1.962 -2.136
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.854 19.854 19.854 19.854 282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.854 19.854 19.854 19.854 282
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134.103 134.106 134.106 134.106 134.162
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 397 400 400 400 457
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 133.705 133.705 133.705 133.705 133.705
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 303 934 847 772 784
1. Chi phí trả trước dài hạn 303 934 847 772 784
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 476.080 474.768 545.677 542.664 541.262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 177.984 178.920 251.089 252.291 252.548
I. Nợ ngắn hạn 177.413 156.228 250.443 251.642 251.899
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.350 0 22.050 22.050 22.050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.093 7.691 8.248 8.835 6.784
4. Người mua trả tiền trước 173 27 27 26 26
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 386 155 211 236 76
6. Phải trả người lao động 447 424 442 503 444
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 126 148 273 472
11. Phải trả ngắn hạn khác 159.566 145.410 217.109 217.665 220.287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.397 2.395 2.208 2.054 1.760
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 571 22.692 646 649 649
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 571 642 646 649 649
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 22.050 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 298.097 295.848 294.587 290.373 288.714
I. Vốn chủ sở hữu 298.097 295.848 294.587 290.373 288.714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22.123 22.123 22.123 22.123 22.123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -22.128 -22.128 -22.128 -22.128 -22.128
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.885 40.010 40.010 40.010 40.010
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57.607 55.226 53.966 49.745 48.108
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 58.588 57.865 57.865 57.865 48.626
- LNST chưa phân phối kỳ này -981 -2.639 -3.900 -8.120 -518
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 609 616 616 622 600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 476.080 474.768 545.677 542.664 541.262