単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,096,296 1,253,523 1,119,036 1,205,348 1,087,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,028 87,058 132,490 97,331 153,606
1. Tiền 98,628 72,058 54,490 77,331 103,606
2. Các khoản tương đương tiền 32,400 15,000 78,000 20,000 50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 727,933 984,613 818,411 1,031,861 663,406
1. Phải thu khách hàng 498,626 889,252 733,785 969,101 558,041
2. Trả trước cho người bán 195,600 64,873 54,897 22,297 57,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,268 32,049 31,291 42,497 49,958
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,562 -1,562 -1,562 -2,034 -2,034
IV. Tổng hàng tồn kho 201,806 158,011 144,918 61,351 239,565
1. Hàng tồn kho 202,694 158,899 145,807 62,239 240,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -888 -888 -888 -888 -888
V. Tài sản ngắn hạn khác 35,529 23,842 23,217 14,805 30,536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,700 23,446 21,792 14,805 14,125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,828 396 1,425 0 16,020
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 391
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231,754 231,828 234,178 231,515 235,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,455 1,455 1,455 1,455 1,569
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,455 1,455 1,455 1,455 1,569
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 134,824 132,372 148,447 147,332 134,892
1. Tài sản cố định hữu hình 50,793 48,848 65,429 64,822 52,505
- Nguyên giá 204,063 204,555 222,888 224,879 195,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,271 -155,708 -157,458 -160,057 -143,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 84,031 83,524 83,017 82,510 82,387
- Nguyên giá 87,624 87,624 87,624 87,624 87,624
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,592 -4,099 -4,606 -5,113 -5,237
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 9,736
- Nguyên giá 0 0 0 0 18,715
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -8,979
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65,400 65,307 65,307 64,571 66,133
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 66,374 66,374 66,374 66,374 66,374
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -974 -1,067 -1,067 -1,803 -241
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,828 12,219 10,070 7,331 12,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,828 12,219 10,070 7,331 12,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,328,050 1,485,351 1,353,214 1,436,863 1,322,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 685,009 856,138 723,052 791,099 677,602
I. Nợ ngắn hạn 683,870 853,613 720,530 787,633 674,830
1. Vay và nợ ngắn 393,997 455,475 289,641 276,041 194,326
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 180,272 244,130 236,816 415,043 372,428
4. Người mua trả tiền trước 23,435 48,425 75,171 2,085 34,346
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 424 4,170 695 14,795 1,108
6. Phải trả người lao động 6,513 5,664 5,366 15,595 5,396
7. Chi phí phải trả 16,468 19,252 20,910 12,727 9,533
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 35,049 54,837 67,395 31,379 45,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,344 3,810 2,634 2,732 2,280
II. Nợ dài hạn 1,139 2,525 2,522 3,466 2,772
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 842 842 513 491 371
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 297 1,683 2,009 2,974 2,401
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 643,041 629,213 630,162 645,764 645,369
I. Vốn chủ sở hữu 643,041 629,213 630,162 645,764 645,369
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 321,850 321,850 321,850 321,850 321,850
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,512 2,512 2,512 2,512 2,512
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,916 96,916 96,916 96,916 96,916
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 221,763 207,936 208,884 224,486 224,091
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,864 9,962 9,407 9,072 2,773
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,328,050 1,485,351 1,353,214 1,436,863 1,322,971